Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.136.257 1.270.527 1.079.017 1.162.521 1.119.282
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 82.079 199.464 73.558 163.006 73.448
1. Tiền 82.079 52.464 73.558 148.006 73.448
2. Các khoản tương đương tiền 0 147.000 0 15.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 974.000 969.000 889.000 899.000 937.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 974.000 969.000 889.000 899.000 937.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74.911 96.879 112.536 96.199 103.940
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 55.232 59.022 62.706 61.055 85.393
2. Trả trước cho người bán 5.002 5.655 18.684 259 3.224
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 18.992 36.518 35.463 39.201 19.639
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.316 -4.316 -4.316 -4.316 -4.316
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.268 5.185 3.922 4.316 4.893
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.587 5.165 3.922 4.316 4.893
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 680 19 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 544.142 533.744 522.734 540.479 530.392
I. Các khoản phải thu dài hạn 23 23 23 23 23
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 23 23 23 23 23
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 382.266 373.037 363.836 356.134 347.350
1. Tài sản cố định hữu hình 381.756 372.605 363.480 355.857 347.131
- Nguyên giá 877.586 877.053 877.053 878.519 878.596
- Giá trị hao mòn lũy kế -495.830 -504.449 -513.573 -522.662 -531.465
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 510 433 355 277 219
- Nguyên giá 22.138 22.138 22.138 22.138 22.138
- Giá trị hao mòn lũy kế -21.628 -21.705 -21.782 -21.861 -21.919
III. Bất động sản đầu tư 76.998 80.956 79.205 77.455 75.705
- Nguyên giá 156.025 161.686 161.686 161.686 161.686
- Giá trị hao mòn lũy kế -79.027 -80.731 -82.481 -84.231 -85.982
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20.768 15.739 15.780 43.074 43.620
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20.768 15.739 15.780 43.074 43.620
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 64.087 63.989 63.891 63.792 63.694
1. Chi phí trả trước dài hạn 62.124 62.026 61.928 61.830 61.731
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 1.963 1.963 1.963 1.963 1.963
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.680.400 1.804.271 1.601.751 1.702.999 1.649.673
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 120.549 514.344 184.215 364.214 151.873
I. Nợ ngắn hạn 116.176 509.427 179.073 359.023 145.455
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.833 5.850 2.958 12.134 6.009
4. Người mua trả tiền trước 2.535 2.220 1.809 1.298 1.976
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19.296 45.010 50.205 26.480 25.185
6. Phải trả người lao động 7.401 5.321 6.253 14.486 8.856
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.022 1.420 1.290 1.511 3.166
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11 5 6 6 4.767
11. Phải trả ngắn hạn khác 33.287 362.316 32.725 221.333 33.827
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44.792 87.284 83.828 81.775 61.671
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.372 4.917 5.141 5.191 6.418
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 4.372 4.917 5.141 5.191 6.418
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.559.851 1.289.928 1.417.536 1.338.786 1.497.801
I. Vốn chủ sở hữu 1.559.851 1.289.928 1.417.536 1.338.786 1.497.801
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.015.692 1.015.692 1.015.692 1.015.692 1.020.770
2. Thặng dư vốn cổ phần 8.000 8.000 8.000 8.000 14.652
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 536.159 266.236 393.844 315.094 462.379
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 422.964 41.686 41.686 0 315.094
- LNST chưa phân phối kỳ này 113.195 224.550 352.158 315.094 147.285
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.680.400 1.804.271 1.601.751 1.702.999 1.649.673