Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 411.735 332.766 215.236 149.508 148.713
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 411.735 332.766 215.236 149.508 148.713
4. Giá vốn hàng bán 378.129 314.366 171.447 137.321 132.726
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 33.607 18.400 43.789 12.187 15.987
6. Doanh thu hoạt động tài chính 217 59 26 2.258 2.836
7. Chi phí tài chính 16.112 11.403 7.332 4.083 2.724
-Trong đó: Chi phí lãi vay 15.944 11.300 7.332 4.668 2.724
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 6.614 4.649 3.815 3.732 2.616
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33.270 25.383 21.388 12.324 13.174
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -22.172 -22.975 11.281 -5.693 310
12. Thu nhập khác 2.365 4.748 4.827 11.408 12.367
13. Chi phí khác 1.488 3.054 130 3.413 8.749
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 877 1.695 4.698 7.994 3.618
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -21.294 -21.280 15.978 2.301 3.927
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.012 2.371 3.938 50 707
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.012 2.371 3.938 50 707
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -26.307 -23.651 12.040 2.251 3.220
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -26.307 -23.651 12.040 2.251 3.220