TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
978.969
|
949.907
|
955.172
|
905.556
|
716.335
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
475
|
1.607
|
2.099
|
2.274
|
1.507
|
1. Tiền
|
475
|
1.607
|
2.099
|
2.274
|
1.507
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
661.281
|
626.311
|
656.909
|
663.653
|
534.565
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
584.386
|
559.062
|
580.634
|
581.197
|
462.805
|
2. Trả trước cho người bán
|
46.581
|
34.954
|
43.639
|
46.168
|
35.711
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
37.982
|
39.962
|
40.304
|
43.955
|
43.717
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7.668
|
-7.668
|
-7.668
|
-7.668
|
-7.668
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
287.669
|
293.905
|
266.073
|
207.805
|
148.996
|
1. Hàng tồn kho
|
287.669
|
293.905
|
266.073
|
207.805
|
148.996
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
29.544
|
28.084
|
30.091
|
31.824
|
31.268
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
29.544
|
28.084
|
30.091
|
31.824
|
31.268
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
103.174
|
98.145
|
97.139
|
96.262
|
91.303
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
816
|
816
|
816
|
89
|
89
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
816
|
816
|
816
|
89
|
89
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
93.392
|
88.987
|
84.778
|
80.570
|
76.697
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
93.392
|
88.987
|
84.778
|
80.570
|
76.697
|
- Nguyên giá
|
372.684
|
372.684
|
372.684
|
370.263
|
370.263
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-279.291
|
-283.696
|
-287.905
|
-289.693
|
-293.567
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6.678
|
6.678
|
6.678
|
6.678
|
6.678
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
10.445
|
10.445
|
10.445
|
10.445
|
10.445
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.767
|
-3.767
|
-3.767
|
-3.767
|
-3.767
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.288
|
1.664
|
4.867
|
8.925
|
7.840
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.288
|
1.664
|
4.867
|
8.925
|
7.840
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.082.143
|
1.048.052
|
1.052.310
|
1.001.818
|
807.639
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
913.704
|
877.412
|
910.983
|
872.533
|
771.593
|
I. Nợ ngắn hạn
|
859.115
|
823.065
|
857.798
|
817.770
|
718.368
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
299.914
|
287.487
|
293.658
|
289.350
|
259.338
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
229.019
|
221.867
|
238.921
|
222.648
|
201.379
|
4. Người mua trả tiền trước
|
91.740
|
65.562
|
67.613
|
54.105
|
27.167
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
71.102
|
65.496
|
67.274
|
68.157
|
64.579
|
6. Phải trả người lao động
|
37.693
|
24.459
|
25.759
|
22.274
|
21.164
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
50.673
|
69.934
|
70.473
|
69.067
|
75.248
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
76.316
|
85.604
|
91.440
|
89.522
|
66.846
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.658
|
2.658
|
2.658
|
2.648
|
2.648
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
54.589
|
54.346
|
53.186
|
54.764
|
53.225
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
54.589
|
54.346
|
53.186
|
54.764
|
53.225
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
168.439
|
170.640
|
141.327
|
129.284
|
36.046
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
168.439
|
170.640
|
141.327
|
129.284
|
36.046
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
103.000
|
103.000
|
103.000
|
103.000
|
103.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
1.313
|
1.313
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
1.313
|
0
|
0
|
1.313
|
1.313
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
48.269
|
48.269
|
48.269
|
48.269
|
48.269
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
15.858
|
18.059
|
-11.254
|
-23.297
|
-116.536
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
28.160
|
17.958
|
17.958
|
17.958
|
17.958
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-12.302
|
101
|
-29.213
|
-41.255
|
-134.494
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.082.143
|
1.048.052
|
1.052.310
|
1.001.818
|
807.639
|