1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
939.380
|
841.426
|
526.172
|
409.588
|
306.148
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
91
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
939.289
|
841.426
|
526.172
|
409.588
|
306.148
|
4. Giá vốn hàng bán
|
809.823
|
743.033
|
439.090
|
361.352
|
398.187
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
129.466
|
98.393
|
87.082
|
48.236
|
-92.039
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
839
|
482
|
194
|
20.273
|
15.181
|
7. Chi phí tài chính
|
55.654
|
56.195
|
43.884
|
42.768
|
29.654
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
52.661
|
53.365
|
19.443
|
40.274
|
29.370
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
60.432
|
43.825
|
49.184
|
32.583
|
24.719
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
14.219
|
-1.145
|
-5.792
|
-6.842
|
-131.231
|
12. Thu nhập khác
|
769
|
4.948
|
1.841
|
4.694
|
2.239
|
13. Chi phí khác
|
2.765
|
3.288
|
4.475
|
6.364
|
5.501
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.995
|
1.661
|
-2.634
|
-1.670
|
-3.263
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.223
|
516
|
-8.425
|
-8.512
|
-134.494
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.393
|
344
|
-1.130
|
3.405
|
1.577
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.393
|
344
|
-1.130
|
3.405
|
1.577
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10.830
|
171
|
-7.296
|
-11.917
|
-136.071
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10.830
|
171
|
-7.296
|
-11.917
|
-136.071
|