1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
140.220
|
321.162
|
342.966
|
192.396
|
65.734
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
518
|
853
|
94
|
0
|
209
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
139.703
|
320.309
|
342.872
|
192.396
|
65.525
|
4. Giá vốn hàng bán
|
120.171
|
298.692
|
297.711
|
197.314
|
72.039
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
19.531
|
21.616
|
45.162
|
-4.918
|
-6.514
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
613
|
781
|
78
|
36
|
13
|
7. Chi phí tài chính
|
12.243
|
12.075
|
23.107
|
18.137
|
14.321
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12.696
|
11.818
|
22.976
|
17.754
|
14.321
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
903
|
800
|
501
|
78
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.053
|
21.575
|
21.586
|
15.008
|
4.483
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-8.055
|
-12.053
|
46
|
-38.105
|
-25.304
|
12. Thu nhập khác
|
1.273
|
24.320
|
1.017
|
8.995
|
32.298
|
13. Chi phí khác
|
1.130
|
9.548
|
128
|
6.632
|
25.633
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
142
|
14.772
|
889
|
2.363
|
6.666
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-7.913
|
2.719
|
935
|
-35.742
|
-18.639
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10
|
265
|
230
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
10
|
265
|
230
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-7.923
|
2.453
|
705
|
-35.742
|
-18.639
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
455
|
490
|
376
|
-1.435
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-8.378
|
1.964
|
329
|
-34.307
|
-18.639
|