Đơn vị: 1.000.000đ
  2009 2010 2011 2012 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 140.220 321.162 342.966 192.396 65.734
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 518 853 94 0 209
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 139.703 320.309 342.872 192.396 65.525
4. Giá vốn hàng bán 120.171 298.692 297.711 197.314 72.039
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 19.531 21.616 45.162 -4.918 -6.514
6. Doanh thu hoạt động tài chính 613 781 78 36 13
7. Chi phí tài chính 12.243 12.075 23.107 18.137 14.321
-Trong đó: Chi phí lãi vay 12.696 11.818 22.976 17.754 14.321
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 903 800 501 78 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15.053 21.575 21.586 15.008 4.483
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -8.055 -12.053 46 -38.105 -25.304
12. Thu nhập khác 1.273 24.320 1.017 8.995 32.298
13. Chi phí khác 1.130 9.548 128 6.632 25.633
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 142 14.772 889 2.363 6.666
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -7.913 2.719 935 -35.742 -18.639
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10 265 230 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 10 265 230 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -7.923 2.453 705 -35.742 -18.639
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 455 490 376 -1.435 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -8.378 1.964 329 -34.307 -18.639