Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2012 Q3 2012 Q4 2012 Q1 2013 Q1 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 78.372 33.623 6.879 11.033 10.874
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 18 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 78.372 33.623 6.879 11.015 10.874
4. Giá vốn hàng bán 83.864 38.181 11.049 10.888 12.891
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -5.492 -4.558 -4.170 127 -2.017
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6 2 20 6 3
7. Chi phí tài chính 5.457 4.117 3.764 6.127 1.758
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.149 4.117 3.688 6.127 1.758
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 45 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.486 2.114 3.571 1.431 857
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -15.474 -10.787 -11.485 -7.425 -4.629
12. Thu nhập khác 48 7.555 0 2.288 3.425
13. Chi phí khác 142 5.800 0 1.067 389
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -94 1.755 0 1.221 3.036
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -15.568 -9.033 -11.485 -6.204 -1.593
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -15.568 -9.033 -11.485 -6.204 -1.593
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -996 -467 -22 -346 63
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -14.572 -8.566 -11.463 -5.858 -1.656