1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
78.372
|
33.623
|
6.879
|
11.033
|
10.874
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
18
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
78.372
|
33.623
|
6.879
|
11.015
|
10.874
|
4. Giá vốn hàng bán
|
83.864
|
38.181
|
11.049
|
10.888
|
12.891
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-5.492
|
-4.558
|
-4.170
|
127
|
-2.017
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6
|
2
|
20
|
6
|
3
|
7. Chi phí tài chính
|
5.457
|
4.117
|
3.764
|
6.127
|
1.758
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.149
|
4.117
|
3.688
|
6.127
|
1.758
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
45
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.486
|
2.114
|
3.571
|
1.431
|
857
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-15.474
|
-10.787
|
-11.485
|
-7.425
|
-4.629
|
12. Thu nhập khác
|
48
|
7.555
|
0
|
2.288
|
3.425
|
13. Chi phí khác
|
142
|
5.800
|
0
|
1.067
|
389
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-94
|
1.755
|
0
|
1.221
|
3.036
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-15.568
|
-9.033
|
-11.485
|
-6.204
|
-1.593
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-15.568
|
-9.033
|
-11.485
|
-6.204
|
-1.593
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-996
|
-467
|
-22
|
-346
|
63
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-14.572
|
-8.566
|
-11.463
|
-5.858
|
-1.656
|