1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
21.742
|
17.301
|
32.883
|
22.012
|
40.239
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
21.742
|
17.301
|
32.883
|
22.012
|
40.239
|
4. Giá vốn hàng bán
|
23.094
|
15.943
|
36.726
|
16.562
|
31.830
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-1.352
|
1.358
|
-3.843
|
5.450
|
8.409
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
48
|
23
|
16
|
11
|
11
|
7. Chi phí tài chính
|
9.100
|
8.547
|
8.001
|
2.833
|
5.367
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9.100
|
8.547
|
8.001
|
2.833
|
5.367
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.552
|
3.080
|
4.622
|
2.510
|
2.905
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-13.957
|
-10.245
|
-16.450
|
118
|
148
|
12. Thu nhập khác
|
59
|
373
|
13.420
|
17
|
0
|
13. Chi phí khác
|
856
|
19
|
324
|
29
|
49
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-797
|
353
|
13.096
|
-12
|
-49
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-14.753
|
-9.892
|
-3.354
|
107
|
100
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-14.753
|
-9.892
|
-3.354
|
107
|
98
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-14.753
|
-9.892
|
-3.354
|
107
|
98
|