Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2013 Q3 2013 Q4 2013 Q1 2014 Q2 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 21.742 17.301 32.883 22.012 40.239
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 21.742 17.301 32.883 22.012 40.239
4. Giá vốn hàng bán 23.094 15.943 36.726 16.562 31.830
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -1.352 1.358 -3.843 5.450 8.409
6. Doanh thu hoạt động tài chính 48 23 16 11 11
7. Chi phí tài chính 9.100 8.547 8.001 2.833 5.367
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.100 8.547 8.001 2.833 5.367
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.552 3.080 4.622 2.510 2.905
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -13.957 -10.245 -16.450 118 148
12. Thu nhập khác 59 373 13.420 17 0
13. Chi phí khác 856 19 324 29 49
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -797 353 13.096 -12 -49
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -14.753 -9.892 -3.354 107 100
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 2
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 2
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -14.753 -9.892 -3.354 107 98
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -14.753 -9.892 -3.354 107 98