1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
124.005
|
238.298
|
348.857
|
222.928
|
161.170
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
124.005
|
238.298
|
348.857
|
222.928
|
161.170
|
4. Giá vốn hàng bán
|
115.561
|
224.053
|
331.631
|
231.372
|
136.331
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.444
|
14.245
|
17.226
|
-8.444
|
24.839
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
109
|
46
|
31
|
74
|
14
|
7. Chi phí tài chính
|
29.829
|
19.183
|
19.011
|
-1.666
|
11.896
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
29.829
|
19.183
|
19.011
|
-1.666
|
11.896
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.099
|
13.780
|
18.636
|
13.856
|
7.408
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-36.375
|
-18.673
|
-20.390
|
-20.559
|
5.549
|
12. Thu nhập khác
|
632
|
29
|
335
|
22.559
|
238
|
13. Chi phí khác
|
1.072
|
295
|
917
|
1.059
|
4.327
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-440
|
-266
|
-582
|
21.500
|
-4.089
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-36.814
|
-18.939
|
-20.972
|
942
|
1.460
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1
|
3
|
38
|
183
|
30
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1
|
3
|
38
|
183
|
30
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-36.816
|
-18.941
|
-21.010
|
758
|
1.430
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-36.816
|
-18.941
|
-21.010
|
758
|
1.430
|