Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 69.789 72.014 72.656 70.615 74.023
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.777 3.350 2.562 1.259 3.775
1. Tiền 4.077 2.650 1.862 1.259 3.775
2. Các khoản tương đương tiền 700 700 700 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4.238 4.259 4.459 5.192 4.220
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4.238 4.259 4.459 5.192 4.220
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39.333 44.388 44.825 44.551 41.120
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 47.909 54.552 54.850 54.762 51.827
2. Trả trước cho người bán 285 122 91 91 145
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7.034 7.034 7.034 7.034 5.034
6. Phải thu ngắn hạn khác 10.057 8.632 8.503 8.064 9.345
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25.953 -25.953 -25.653 -25.400 -25.231
IV. Tổng hàng tồn kho 20.913 19.394 20.232 19.097 23.852
1. Hàng tồn kho 20.913 19.394 20.232 19.097 23.852
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 528 623 577 516 1.057
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 125 219 177 118 172
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 404 404 400 398 885
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 19.586 19.531 19.618 19.625 20.666
I. Các khoản phải thu dài hạn 13.999 13.782 14.154 14.432 12.391
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 13.999 13.782 14.124 14.402 12.330
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 30 30 61
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4.476 4.268 4.065 3.867 6.210
1. Tài sản cố định hữu hình 4.476 4.268 4.065 3.867 6.210
- Nguyên giá 22.437 20.884 20.884 20.884 23.437
- Giá trị hao mòn lũy kế -17.962 -16.617 -16.820 -17.018 -17.227
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 8 3
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 8 3
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 550 550 550 519 502
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.950 2.950 2.950 2.950 2.950
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2.400 -2.400 -2.400 -2.431 -2.448
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 561 931 849 798 1.561
1. Chi phí trả trước dài hạn 561 931 849 798 1.561
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 89.375 91.545 92.274 90.239 94.690
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 36.180 39.490 39.991 37.379 41.607
I. Nợ ngắn hạn 32.008 35.178 35.419 33.183 36.521
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4.187 4.142 4.705 4.584 4.668
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.138 3.383 4.197 3.976 4.704
4. Người mua trả tiền trước 10.023 10.450 10.562 8.753 10.801
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 495 1.114 369 910 103
6. Phải trả người lao động 4.699 6.407 7.358 7.326 8.751
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 50 48 103 43 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 56 56 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 9.255 8.383 6.938 6.404 6.420
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.105 1.195 1.186 1.186 1.073
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.172 4.312 4.572 4.196 5.086
1. Phải trả người bán dài hạn 3.535 3.676 3.535 3.194 3.194
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 400 365 440
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 815
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 637 637 637 637 637
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 53.195 52.054 52.283 52.861 53.083
I. Vốn chủ sở hữu 53.195 52.054 52.283 52.861 53.083
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 26.097 26.097 26.097 26.097 26.097
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8.503 8.503 8.503 8.503 8.503
5. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 -1 -1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 13.487 13.487 13.487 13.487 13.487
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.884 3.744 3.988 4.561 4.800
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4.645 2.741 2.741 2.741 4.561
- LNST chưa phân phối kỳ này 238 1.004 1.248 1.820 239
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 225 223 208 214 196
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 89.375 91.545 92.274 90.239 94.690