TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
69.789
|
72.014
|
72.656
|
70.615
|
74.023
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.777
|
3.350
|
2.562
|
1.259
|
3.775
|
1. Tiền
|
4.077
|
2.650
|
1.862
|
1.259
|
3.775
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
700
|
700
|
700
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4.238
|
4.259
|
4.459
|
5.192
|
4.220
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4.238
|
4.259
|
4.459
|
5.192
|
4.220
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
39.333
|
44.388
|
44.825
|
44.551
|
41.120
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
47.909
|
54.552
|
54.850
|
54.762
|
51.827
|
2. Trả trước cho người bán
|
285
|
122
|
91
|
91
|
145
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
7.034
|
7.034
|
7.034
|
7.034
|
5.034
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10.057
|
8.632
|
8.503
|
8.064
|
9.345
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-25.953
|
-25.953
|
-25.653
|
-25.400
|
-25.231
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
20.913
|
19.394
|
20.232
|
19.097
|
23.852
|
1. Hàng tồn kho
|
20.913
|
19.394
|
20.232
|
19.097
|
23.852
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
528
|
623
|
577
|
516
|
1.057
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
125
|
219
|
177
|
118
|
172
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
404
|
404
|
400
|
398
|
885
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
19.586
|
19.531
|
19.618
|
19.625
|
20.666
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
13.999
|
13.782
|
14.154
|
14.432
|
12.391
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
13.999
|
13.782
|
14.124
|
14.402
|
12.330
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
30
|
30
|
61
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.476
|
4.268
|
4.065
|
3.867
|
6.210
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.476
|
4.268
|
4.065
|
3.867
|
6.210
|
- Nguyên giá
|
22.437
|
20.884
|
20.884
|
20.884
|
23.437
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17.962
|
-16.617
|
-16.820
|
-17.018
|
-17.227
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
8
|
3
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
8
|
3
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
550
|
550
|
550
|
519
|
502
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.950
|
2.950
|
2.950
|
2.950
|
2.950
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.400
|
-2.400
|
-2.400
|
-2.431
|
-2.448
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
561
|
931
|
849
|
798
|
1.561
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
561
|
931
|
849
|
798
|
1.561
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
89.375
|
91.545
|
92.274
|
90.239
|
94.690
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
36.180
|
39.490
|
39.991
|
37.379
|
41.607
|
I. Nợ ngắn hạn
|
32.008
|
35.178
|
35.419
|
33.183
|
36.521
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4.187
|
4.142
|
4.705
|
4.584
|
4.668
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.138
|
3.383
|
4.197
|
3.976
|
4.704
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10.023
|
10.450
|
10.562
|
8.753
|
10.801
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
495
|
1.114
|
369
|
910
|
103
|
6. Phải trả người lao động
|
4.699
|
6.407
|
7.358
|
7.326
|
8.751
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
50
|
48
|
103
|
43
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
56
|
56
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
9.255
|
8.383
|
6.938
|
6.404
|
6.420
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.105
|
1.195
|
1.186
|
1.186
|
1.073
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.172
|
4.312
|
4.572
|
4.196
|
5.086
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
3.535
|
3.676
|
3.535
|
3.194
|
3.194
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
400
|
365
|
440
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
815
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
637
|
637
|
637
|
637
|
637
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
53.195
|
52.054
|
52.283
|
52.861
|
53.083
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
53.195
|
52.054
|
52.283
|
52.861
|
53.083
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
26.097
|
26.097
|
26.097
|
26.097
|
26.097
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
8.503
|
8.503
|
8.503
|
8.503
|
8.503
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
13.487
|
13.487
|
13.487
|
13.487
|
13.487
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4.884
|
3.744
|
3.988
|
4.561
|
4.800
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.645
|
2.741
|
2.741
|
2.741
|
4.561
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
238
|
1.004
|
1.248
|
1.820
|
239
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
225
|
223
|
208
|
214
|
196
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
89.375
|
91.545
|
92.274
|
90.239
|
94.690
|