I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
296
|
949
|
290
|
755
|
328
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
288
|
120
|
4
|
-404
|
101
|
- Khấu hao TSCĐ
|
227
|
208
|
203
|
198
|
259
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
-300
|
-223
|
-151
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-33
|
-183
|
-15
|
-482
|
-120
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
94
|
95
|
117
|
102
|
114
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
584
|
1,069
|
294
|
350
|
429
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,108
|
-4,821
|
-671
|
640
|
3,205
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
432
|
1,520
|
-838
|
1,135
|
-4,755
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-545
|
3,408
|
70
|
-2,608
|
3,548
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-54
|
-464
|
123
|
111
|
-811
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-94
|
-95
|
-117
|
-102
|
-114
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-136
|
-67
|
-185
|
-61
|
-212
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-122
|
-510
|
-9
|
|
-113
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,173
|
41
|
-1,332
|
-534
|
1,177
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
-8
|
-2,602
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
101
|
1
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
-200
|
-700
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
3,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
33
|
42
|
180
|
60
|
42
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
33
|
144
|
-19
|
-648
|
440
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,112
|
2,030
|
1,951
|
2,633
|
2,879
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,541
|
-2,075
|
-1,388
|
-2,754
|
-1,980
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-1,566
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
571
|
-1,611
|
563
|
-121
|
899
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,777
|
-1,427
|
-788
|
-1,303
|
2,516
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,999
|
4,777
|
3,350
|
2,562
|
1,259
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,777
|
3,350
|
2,562
|
1,259
|
3,775
|