Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2.614 1.565 2.790 2.142 2.290
2. Điều chỉnh cho các khoản 906 1.257 -152 624 9
- Khấu hao TSCĐ 1.177 1.086 991 1.020 836
- Các khoản dự phòng -306 68 460 582 -523
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -816 -764 -1.990 -1.240 -713
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 851 866 387 261 408
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3.519 2.822 2.639 2.766 2.298
- Tăng, giảm các khoản phải thu 211 10.203 2.134 817 -2.744
- Tăng, giảm hàng tồn kho -5.154 2.273 3.919 -4.364 2.249
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 451 -9.192 -681 179 326
- Tăng giảm chi phí trả trước -40 866 352 219 -284
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -851 -866 -387 -261 -408
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.049 -406 -321 -465 -449
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -930 -542 -600 -583 -640
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -3.842 5.157 7.056 -1.692 348
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.748 -232 -331 -395 -8
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 257 6 0 8 102
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3.360 -1.000 0 0 -900
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 260 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 374 228 243 142 316
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4.478 -998 2.143 -244 -490
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 14.709 13.587 9.081 10.414 8.726
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -9.819 -15.944 -15.185 -8.959 -7.758
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -1.305 -2.610 -1.305 -1.566
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 4.890 -3.661 -8.714 150 -597
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3.429 497 485 -1.786 -740
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6.228 2.799 3.300 3.785 1.999
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.799 3.297 3.785 1.999 1.259