Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2017 Q3 2017 Q4 2017 Q3 2018 Q4 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 53.016 57.447 59.228 53.928 23.226
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.964 3.090 1.733 2.902 2.419
1. Tiền 2.964 2.535 1.179 2.349 1.849
2. Các khoản tương đương tiền 0 555 554 553 570
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44.675 49.010 55.482 49.044 20.803
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20.982 19.983 24.048 18.436 18.921
2. Trả trước cho người bán 4.078 3.810 4.078 4.078 3.932
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 5.834 5.834 5.834 9.852
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 21.826 21.594 23.734 22.906 21.180
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.211 -2.211 -2.211 -2.211 -33.082
IV. Tổng hàng tồn kho 5.347 5.347 1.982 1.982 0
1. Hàng tồn kho 5.347 5.347 1.982 1.982 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 30 0 30 0 4
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30 0 30 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 4
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 8.392 8.801 8.387 8.824 11.529
I. Các khoản phải thu dài hạn 6 6 6 6 1.826
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 6 6 6 6 1.826
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 51 48 45 35 31
1. Tài sản cố định hữu hình 51 48 45 35 31
- Nguyên giá 14.809 14.809 14.809 14.809 14.809
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.758 -14.761 -14.764 -14.774 -14.778
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 250 250 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -250 -250 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8.335 8.693 8.301 8.662 9.672
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 8.218 8.576 8.183 8.545 9.672
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 117 117 117 117 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 54 36 121 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 54 36 121 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 61.408 66.247 67.615 62.752 34.755
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 53.236 58.938 57.993 53.445 60.766
I. Nợ ngắn hạn 53.236 57.809 56.962 52.937 53.943
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.670 2.064 2.161 2.161 2.621
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 14.366 11.926 19.656 14.420 14.266
4. Người mua trả tiền trước 2.976 4.248 2.984 3.354 2.319
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9.558 9.431 9.036 8.338 8.748
6. Phải trả người lao động 1.021 758 807 1.484 643
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.719 9.518 3.271 3.141 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 5.834 3.406 3.388 9.737
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 15.466 14.093 15.705 16.189 15.672
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 523 0 0 523 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi -64 -64 -64 -64 -64
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 1.129 1.031 508 6.823
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 605 508 508 6.823
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 523 523 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 8.172 7.309 9.622 9.307 -26.011
I. Vốn chủ sở hữu 8.172 7.309 9.622 9.307 -26.011
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 17.511 17.511 17.511 17.511 17.511
2. Thặng dư vốn cổ phần 460 460 460 460 460
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 509 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.398 5.398 5.398 5.398 5.398
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 509 509 509 509
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -15.706 -16.569 -14.256 -14.572 -49.889
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -14.022 -14.022 -14.022 -14.256 -49.475
- LNST chưa phân phối kỳ này -1.684 -2.547 -234 -315 -414
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 61.408 66.247 67.615 62.752 34.755