1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.361
|
970
|
8.319
|
0
|
0
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.361
|
970
|
8.319
|
0
|
0
|
4. Giá vốn hàng bán
|
878
|
1.122
|
6.310
|
0
|
0
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
482
|
-152
|
2.009
|
0
|
0
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
-39
|
66
|
0
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
46
|
20
|
119
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
46
|
20
|
119
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.588
|
509
|
830
|
76
|
631
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.151
|
-720
|
1.126
|
-76
|
-630
|
12. Thu nhập khác
|
1.688
|
0
|
493
|
0
|
531
|
13. Chi phí khác
|
1.810
|
142
|
137
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-122
|
-142
|
357
|
0
|
531
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.273
|
-862
|
1.483
|
-76
|
-99
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.273
|
-862
|
1.483
|
-76
|
-99
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.273
|
-862
|
1.483
|
-76
|
-99
|