Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2015 Q2 2015 Q2 2016 Q2 2017 Q2 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 40.057 38.690 20.482 28.073 25.493
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 40.057 38.690 20.482 28.073 25.493
4. Giá vốn hàng bán 36.691 36.009 22.229 25.841 24.221
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.367 2.681 -1.746 2.232 1.272
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6 8 9 1 1
7. Chi phí tài chính 1.018 763 985 1.021 1.015
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.018 763 985 1.021 1.015
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 163 317 200 208 198
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.571 1.618 1.103 1.336 -76
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 622 -9 -4.026 -332 136
12. Thu nhập khác 0 317 6.642 607 0
13. Chi phí khác 460 0 1.954 12 8
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -460 317 4.688 595 -8
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 161 307 662 263 128
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 26
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 26
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 161 307 662 263 103
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 161 307 662 263 103