1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
40.057
|
38.690
|
20.482
|
28.073
|
25.493
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
40.057
|
38.690
|
20.482
|
28.073
|
25.493
|
4. Giá vốn hàng bán
|
36.691
|
36.009
|
22.229
|
25.841
|
24.221
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.367
|
2.681
|
-1.746
|
2.232
|
1.272
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6
|
8
|
9
|
1
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
1.018
|
763
|
985
|
1.021
|
1.015
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.018
|
763
|
985
|
1.021
|
1.015
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
163
|
317
|
200
|
208
|
198
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.571
|
1.618
|
1.103
|
1.336
|
-76
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
622
|
-9
|
-4.026
|
-332
|
136
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
317
|
6.642
|
607
|
0
|
13. Chi phí khác
|
460
|
0
|
1.954
|
12
|
8
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-460
|
317
|
4.688
|
595
|
-8
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
161
|
307
|
662
|
263
|
128
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
26
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
26
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
161
|
307
|
662
|
263
|
103
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
161
|
307
|
662
|
263
|
103
|