TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
61.001
|
60.761
|
56.473
|
46.950
|
42.271
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
219
|
162
|
1.455
|
173
|
275
|
1. Tiền
|
219
|
162
|
1.455
|
173
|
275
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
450
|
0
|
42
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
450
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
42
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
19.814
|
28.542
|
31.908
|
32.546
|
33.459
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
11.838
|
13.208
|
12.246
|
10.337
|
10.734
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.921
|
2.803
|
3.099
|
3.195
|
3.334
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.055
|
12.531
|
16.563
|
19.015
|
19.390
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
29.743
|
28.118
|
23.007
|
13.681
|
8.028
|
1. Hàng tồn kho
|
29.743
|
28.118
|
23.007
|
13.681
|
8.028
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11.226
|
3.489
|
104
|
508
|
508
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
29
|
18
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
104
|
508
|
508
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
11.196
|
3.472
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.282
|
1.212
|
893
|
619
|
189
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
43
|
41
|
41
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
43
|
41
|
41
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
107
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
107
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2.174
|
2.174
|
804
|
804
|
804
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.067
|
-2.174
|
-804
|
-804
|
-804
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
643
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
300
|
300
|
300
|
300
|
145
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
300
|
300
|
300
|
300
|
145
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.232
|
912
|
549
|
278
|
3
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.191
|
871
|
549
|
278
|
3
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
41
|
41
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
63.283
|
61.973
|
57.366
|
47.570
|
42.460
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
40.655
|
39.142
|
41.036
|
38.365
|
35.080
|
I. Nợ ngắn hạn
|
40.655
|
39.142
|
41.036
|
38.365
|
35.080
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.669
|
4.683
|
3.614
|
2.904
|
3.069
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10.263
|
13.059
|
15.156
|
14.464
|
14.105
|
4. Người mua trả tiền trước
|
16.019
|
9.944
|
10.552
|
7.839
|
1.767
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.677
|
4.213
|
4.114
|
3.872
|
4.546
|
6. Phải trả người lao động
|
580
|
281
|
723
|
637
|
1.192
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7.653
|
4.792
|
3.579
|
4.141
|
5.525
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.795
|
2.170
|
3.298
|
4.508
|
4.875
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
22.628
|
22.831
|
16.330
|
9.205
|
7.381
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
22.628
|
22.831
|
16.330
|
9.205
|
7.381
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
25.000
|
25.000
|
25.000
|
25.000
|
25.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-2.372
|
-2.169
|
-8.670
|
-15.795
|
-17.619
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
-2.169
|
-8.670
|
-15.795
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
-6.501
|
-7.125
|
-1.825
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
63.283
|
61.973
|
57.366
|
47.570
|
42.460
|