I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-6.501
|
-7.125
|
-1.825
|
14.642
|
-19.032
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
601
|
521
|
543
|
83.212
|
60.818
|
- Khấu hao TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
66.239
|
66.888
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
10.788
|
-2.056
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
-17
|
335
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9
|
-5
|
-3
|
-8.769
|
-16.335
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
610
|
525
|
546
|
14.970
|
11.985
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-5.901
|
-6.604
|
-1.282
|
97.854
|
41.786
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-11
|
-1.041
|
-913
|
-4.478
|
9.067
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5.111
|
9.326
|
5.652
|
-33.157
|
-559
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2.564
|
-2.467
|
-3.978
|
58.603
|
40.096
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
339
|
271
|
275
|
12.068
|
-38.969
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-207
|
-20
|
-18
|
-14.058
|
-10.058
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
0
|
-14.105
|
-6.443
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
57
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
-1.650
|
-8.088
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.896
|
-534
|
-264
|
101.077
|
26.890
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-31.430
|
-36.872
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
1.522
|
5.143
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-42
|
0
|
-135.600
|
-177.126
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
42
|
108.610
|
140.567
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
155
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20
|
5
|
3
|
8.614
|
12.906
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
20
|
-37
|
200
|
-48.285
|
-55.382
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.058
|
300
|
310
|
262.113
|
368.467
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.681
|
-1.010
|
-144
|
-276.635
|
-367.194
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-26.777
|
-3.159
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-623
|
-710
|
166
|
-41.298
|
-1.886
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.293
|
-1.282
|
102
|
11.494
|
-30.379
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
162
|
1.455
|
173
|
63.916
|
75.427
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
17
|
-231
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.455
|
173
|
275
|
75.427
|
44.818
|