1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
18.092
|
30.776
|
5.027
|
13.635
|
7.499
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
18.092
|
30.776
|
5.027
|
13.635
|
7.499
|
4. Giá vốn hàng bán
|
14.925
|
25.343
|
8.563
|
17.388
|
6.783
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.168
|
5.433
|
-3.536
|
-3.753
|
716
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5
|
12
|
9
|
24
|
3
|
7. Chi phí tài chính
|
267
|
453
|
696
|
525
|
546
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
367
|
370
|
610
|
525
|
546
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.602
|
3.110
|
3.377
|
2.665
|
1.818
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
303
|
1.882
|
-7.601
|
-6.919
|
-1.644
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
76
|
1.100
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
1.224
|
1
|
205
|
180
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
-1.148
|
1.099
|
-205
|
-180
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
303
|
734
|
-6.501
|
-7.125
|
-1.825
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
531
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
531
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
303
|
203
|
-6.501
|
-7.125
|
-1.825
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
303
|
203
|
-6.501
|
-7.125
|
-1.825
|