Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 78.389 102.418 118.248 204.340 214.428
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15.790 9.235 24.654 32.161 27.226
1. Tiền 15.790 8.555 24.654 32.161 27.226
2. Các khoản tương đương tiền 0 680 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 32.000 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 32.000 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11.482 17.447 27.639 53.068 28.555
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9.648 13.510 24.177 24.667 21.062
2. Trả trước cho người bán 1.220 3.543 2.749 27.329 7.046
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 57 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 557 394 714 1.072 447
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 50.863 75.478 65.782 86.787 158.361
1. Hàng tồn kho 50.863 75.478 65.782 86.787 158.361
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 253 258 173 324 286
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 253 258 173 226 286
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 98 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 322.674 302.995 282.667 287.130 315.261
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 313.298 298.391 281.317 280.887 311.434
1. Tài sản cố định hữu hình 298.034 283.126 266.053 265.622 296.170
- Nguyên giá 414.575 419.700 423.076 441.869 496.195
- Giá trị hao mòn lũy kế -116.542 -136.574 -157.024 -176.247 -200.026
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 15.265 15.265 15.265 15.265 15.265
- Nguyên giá 15.742 15.742 15.742 15.742 15.742
- Giá trị hao mòn lũy kế -477 -477 -477 -477 -477
III. Bất động sản đầu tư 68 34 0 0 0
- Nguyên giá 534 534 534 353 193
- Giá trị hao mòn lũy kế -466 -500 -534 -353 -193
IV. Tài sản dở dang dài hạn 48 598 0 5.072 2.159
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 48 598 0 5.072 2.159
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 211 211 211 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 211 211 211 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.050 3.762 1.139 1.171 1.668
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.050 3.762 1.139 1.171 1.668
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 401.063 405.414 400.915 491.470 529.690
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 299.142 302.908 295.784 390.900 426.870
I. Nợ ngắn hạn 109.105 140.535 148.717 202.120 242.918
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 91.854 123.363 119.128 149.396 177.917
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.453 7.077 15.814 17.787 12.674
4. Người mua trả tiền trước 3.327 4.874 3.812 27.455 18.835
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.925 818 3.603 4.512 4.229
6. Phải trả người lao động 0 1.005 4.117 740 22.807
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.528 1.434 758 712 684
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 69 5 13 8
11. Phải trả ngắn hạn khác 885 599 664 507 2.222
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.134 1.295 815 998 3.540
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 190.037 162.373 147.067 188.779 183.952
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 658 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 986 925 0 1.876 1.734
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 189.051 161.448 146.409 186.903 182.218
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 101.921 102.505 105.132 100.570 102.820
I. Vốn chủ sở hữu 99.741 100.325 105.132 100.570 102.820
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 84.000 84.000 84.000 84.000 84.000
2. Thặng dư vốn cổ phần -95 -95 -95 -95 -95
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 571 877 1.188 1.595 2.199
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15.265 15.543 20.039 15.070 16.716
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 15.265 15.543 20.039 15.070 16.716
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2.180 2.180 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 2.180 2.180 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 401.063 405.414 400.915 491.470 529.690