TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
78.389
|
102.418
|
118.248
|
204.340
|
214.428
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15.790
|
9.235
|
24.654
|
32.161
|
27.226
|
1. Tiền
|
15.790
|
8.555
|
24.654
|
32.161
|
27.226
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
680
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
32.000
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
32.000
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11.482
|
17.447
|
27.639
|
53.068
|
28.555
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
9.648
|
13.510
|
24.177
|
24.667
|
21.062
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.220
|
3.543
|
2.749
|
27.329
|
7.046
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
57
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
557
|
394
|
714
|
1.072
|
447
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
50.863
|
75.478
|
65.782
|
86.787
|
158.361
|
1. Hàng tồn kho
|
50.863
|
75.478
|
65.782
|
86.787
|
158.361
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
253
|
258
|
173
|
324
|
286
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
253
|
258
|
173
|
226
|
286
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
98
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
322.674
|
302.995
|
282.667
|
287.130
|
315.261
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
313.298
|
298.391
|
281.317
|
280.887
|
311.434
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
298.034
|
283.126
|
266.053
|
265.622
|
296.170
|
- Nguyên giá
|
414.575
|
419.700
|
423.076
|
441.869
|
496.195
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-116.542
|
-136.574
|
-157.024
|
-176.247
|
-200.026
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
15.265
|
15.265
|
15.265
|
15.265
|
15.265
|
- Nguyên giá
|
15.742
|
15.742
|
15.742
|
15.742
|
15.742
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-477
|
-477
|
-477
|
-477
|
-477
|
III. Bất động sản đầu tư
|
68
|
34
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
534
|
534
|
534
|
353
|
193
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-466
|
-500
|
-534
|
-353
|
-193
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
48
|
598
|
0
|
5.072
|
2.159
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
48
|
598
|
0
|
5.072
|
2.159
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
211
|
211
|
211
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
211
|
211
|
211
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.050
|
3.762
|
1.139
|
1.171
|
1.668
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.050
|
3.762
|
1.139
|
1.171
|
1.668
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
401.063
|
405.414
|
400.915
|
491.470
|
529.690
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
299.142
|
302.908
|
295.784
|
390.900
|
426.870
|
I. Nợ ngắn hạn
|
109.105
|
140.535
|
148.717
|
202.120
|
242.918
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
91.854
|
123.363
|
119.128
|
149.396
|
177.917
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.453
|
7.077
|
15.814
|
17.787
|
12.674
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.327
|
4.874
|
3.812
|
27.455
|
18.835
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.925
|
818
|
3.603
|
4.512
|
4.229
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
1.005
|
4.117
|
740
|
22.807
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.528
|
1.434
|
758
|
712
|
684
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
69
|
5
|
13
|
8
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
885
|
599
|
664
|
507
|
2.222
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.134
|
1.295
|
815
|
998
|
3.540
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
190.037
|
162.373
|
147.067
|
188.779
|
183.952
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
658
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
986
|
925
|
0
|
1.876
|
1.734
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
189.051
|
161.448
|
146.409
|
186.903
|
182.218
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
101.921
|
102.505
|
105.132
|
100.570
|
102.820
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
99.741
|
100.325
|
105.132
|
100.570
|
102.820
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
84.000
|
84.000
|
84.000
|
84.000
|
84.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-95
|
-95
|
-95
|
-95
|
-95
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
571
|
877
|
1.188
|
1.595
|
2.199
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
15.265
|
15.543
|
20.039
|
15.070
|
16.716
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
15.265
|
15.543
|
20.039
|
15.070
|
16.716
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
2.180
|
2.180
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
2.180
|
2.180
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
401.063
|
405.414
|
400.915
|
491.470
|
529.690
|