Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 152.875 152.542 135.036 139.367 199.217
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8.889 31.896 23.137 20.738 3.594
1. Tiền 8.889 31.896 23.137 20.738 3.594
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 10.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 10.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 59.258 52.606 36.710 47.609 55.427
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39.253 33.618 35.058 43.040 49.415
2. Trả trước cho người bán 19.924 18.952 1.679 3.802 5.208
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.000 960 918 768 804
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -920 -923 -944 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 79.320 63.849 65.843 61.165 114.956
1. Hàng tồn kho 80.920 63.849 65.843 62.799 116.591
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.600 0 0 -1.634 -1.635
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.408 4.190 9.346 9.855 15.241
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.071 1.472 1.163 405 2.833
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.337 2.719 8.183 9.450 12.408
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 114.888 110.373 156.835 157.592 158.384
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 103.075 99.085 95.742 118.725 116.441
1. Tài sản cố định hữu hình 102.973 98.989 95.652 118.641 116.205
- Nguyên giá 221.482 221.716 222.584 249.679 251.703
- Giá trị hao mòn lũy kế -118.509 -122.727 -126.932 -131.038 -135.498
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 101 96 90 84 236
- Nguyên giá 113 113 113 113 278
- Giá trị hao mòn lũy kế -12 -17 -23 -29 -42
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 579 653 51.068 29.793 33.058
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 579 653 51.068 29.793 33.058
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11.234 10.635 10.025 9.074 8.885
1. Chi phí trả trước dài hạn 10.423 9.734 9.200 8.171 7.466
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 812 901 825 903 1.419
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 267.762 262.915 291.871 296.959 357.601
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 51.984 38.478 64.051 47.955 76.745
I. Nợ ngắn hạn 48.159 34.686 60.322 44.250 73.052
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18.427 0 0 0 7.812
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 10.013 9.285 32.109 15.600 28.782
4. Người mua trả tiền trước 5.691 5.473 2.616 1.833 10.754
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.123 3.418 5.658 1.145 6.568
6. Phải trả người lao động 8.238 10.314 12.735 19.057 12.444
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 744 694 937 1.728 1.700
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.956 1.851 2.642 1.515 2.621
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.967 3.650 3.626 3.373 2.370
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.825 3.792 3.729 3.705 3.693
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 3.491 3.469 3.415 3.401 3.399
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 333 323 314 304 294
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 215.778 224.438 227.819 249.004 280.856
I. Vốn chủ sở hữu 215.778 224.438 227.819 249.004 280.856
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 71.476 71.476 71.476 71.476 71.476
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 15.963 15.963 15.963 15.963 15.963
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 128.339 136.999 140.381 161.565 193.418
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 123.375 121.375 114.227 114.227 165.669
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.965 15.624 26.154 47.338 27.749
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 267.762 262.915 291.871 296.959 357.601