Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Thu nhập lãi thuần 5,843,911 4,133,798 4,421,543 5,356,054 5,170,071
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 15,158,476 13,987,621 13,750,143 15,132,462 13,052,429
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -9,314,565 -9,853,823 -9,328,600 -9,776,408 -7,882,358
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 222,324 129,295 37,894 134,246 148,542
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 308,594 225,188 102,011 252,767 226,505
Chi phí hoạt động dịch vụ -86,270 -95,893 -64,117 -118,521 -77,963
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 64,831 64,569 107,792 45,021 52,460
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 988 9,748 11,543 34,224 5,042
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 69,952 94,484 12,370 282,989 456,213
Thu nhập từ hoạt động khác 85,883 100,086 38,359 307,833 474,012
Chi phí hoạt động khác -15,931 -5,602 -25,989 -24,844 -17,799
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 1,667 675,212 -44,293 7,540
Chi phí hoạt động -1,209,770 -1,115,587 -1,546,063 -1,192,502 -1,114,655
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 4,993,903 3,991,519 3,045,079 4,615,739 4,725,213
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -1,373,956 -1,538,691 -619,788 -3,880,765 -708,192
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,619,947 2,452,828 2,425,291 734,974 4,017,021
Chi phí thuế TNDN -738,779 -392,620 -366,599 -155,909 -807,737
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -738,779 -392,620 -364,243 -155,909 -807,737
Chi phí thuế TNDN giữ lại -2,356
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,881,168 2,060,208 2,058,692 579,065 3,209,284
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,881,168 2,060,208 2,058,692 579,065 3,209,284