Thu nhập lãi thuần
|
5,843,911
|
4,133,798
|
4,421,543
|
5,356,054
|
5,170,071
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
15,158,476
|
13,987,621
|
13,750,143
|
15,132,462
|
13,052,429
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-9,314,565
|
-9,853,823
|
-9,328,600
|
-9,776,408
|
-7,882,358
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
222,324
|
129,295
|
37,894
|
134,246
|
148,542
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
308,594
|
225,188
|
102,011
|
252,767
|
226,505
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-86,270
|
-95,893
|
-64,117
|
-118,521
|
-77,963
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
64,831
|
64,569
|
107,792
|
45,021
|
52,460
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
988
|
9,748
|
11,543
|
34,224
|
5,042
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
69,952
|
94,484
|
12,370
|
282,989
|
456,213
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
85,883
|
100,086
|
38,359
|
307,833
|
474,012
|
Chi phí hoạt động khác
|
-15,931
|
-5,602
|
-25,989
|
-24,844
|
-17,799
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
1,667
|
675,212
|
|
-44,293
|
7,540
|
Chi phí hoạt động
|
-1,209,770
|
-1,115,587
|
-1,546,063
|
-1,192,502
|
-1,114,655
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
4,993,903
|
3,991,519
|
3,045,079
|
4,615,739
|
4,725,213
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-1,373,956
|
-1,538,691
|
-619,788
|
-3,880,765
|
-708,192
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,619,947
|
2,452,828
|
2,425,291
|
734,974
|
4,017,021
|
Chi phí thuế TNDN
|
-738,779
|
-392,620
|
-366,599
|
-155,909
|
-807,737
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-738,779
|
-392,620
|
-364,243
|
-155,909
|
-807,737
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
-2,356
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,881,168
|
2,060,208
|
2,058,692
|
579,065
|
3,209,284
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,881,168
|
2,060,208
|
2,058,692
|
579,065
|
3,209,284
|