Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2012 Q2 2012 Q3 2012 Q4 2012 Q1 2013
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 259 225 2.183 325 96
2. Điều chỉnh cho các khoản 1.662 1.024 452 785 723
- Khấu hao TSCĐ 685 1.194 92 628 628
- Các khoản dự phòng 412 -412 133 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0 0
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 565 243 227 157 95
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1.921 1.250 2.636 1.110 820
- Tăng, giảm các khoản phải thu -127 1.483 -1.780 601 -605
- Tăng, giảm hàng tồn kho 200 17 -5 -6 27
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 773 -1.795 -326 -113 566
- Tăng giảm chi phí trả trước 0 52 -729 362 -12
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -565 -243 -270 -114 -95
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 -103 -447 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 73 144 -205 -12 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -197 -18 -19
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 2.275 908 -979 1.363 683
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -120 120 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 471 -401 1.789 49 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 13 -13 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 471 -521 1.922 37 0
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 6.000 -280 280 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 6.665 2.000 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -7.899 -7.705 -1.894 -1.975 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1.899 -1.320 386 -1.975 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 847 -932 1.329 -575 683
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 884 1.731 799 2.128 1.552
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.731 799 2.128 1.552 2.235