I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
259
|
225
|
2.183
|
325
|
96
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.662
|
1.024
|
452
|
785
|
723
|
- Khấu hao TSCĐ
|
685
|
1.194
|
92
|
628
|
628
|
- Các khoản dự phòng
|
412
|
-412
|
133
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
565
|
243
|
227
|
157
|
95
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.921
|
1.250
|
2.636
|
1.110
|
820
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-127
|
1.483
|
-1.780
|
601
|
-605
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
200
|
17
|
-5
|
-6
|
27
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
773
|
-1.795
|
-326
|
-113
|
566
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
0
|
52
|
-729
|
362
|
-12
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-565
|
-243
|
-270
|
-114
|
-95
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
-103
|
-447
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
73
|
144
|
-205
|
-12
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-197
|
-18
|
-19
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2.275
|
908
|
-979
|
1.363
|
683
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-120
|
120
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
471
|
-401
|
1.789
|
49
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
13
|
-13
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
471
|
-521
|
1.922
|
37
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
6.000
|
-280
|
280
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
6.665
|
2.000
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7.899
|
-7.705
|
-1.894
|
-1.975
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.899
|
-1.320
|
386
|
-1.975
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
847
|
-932
|
1.329
|
-575
|
683
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
884
|
1.731
|
799
|
2.128
|
1.552
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.731
|
799
|
2.128
|
1.552
|
2.235
|