1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
15.614
|
18.187
|
22.074
|
20.741
|
18.519
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
15.614
|
18.187
|
22.074
|
20.741
|
18.519
|
4. Giá vốn hàng bán
|
15.124
|
17.281
|
18.871
|
18.799
|
17.480
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
490
|
906
|
3.203
|
1.942
|
1.038
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
87
|
18
|
5
|
33
|
8
|
7. Chi phí tài chính
|
600
|
243
|
227
|
208
|
95
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
565
|
243
|
227
|
157
|
95
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
216
|
266
|
312
|
376
|
265
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
777
|
794
|
724
|
1.071
|
636
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.015
|
-378
|
1.946
|
320
|
50
|
12. Thu nhập khác
|
1.990
|
817
|
463
|
131
|
70
|
13. Chi phí khác
|
717
|
213
|
22
|
126
|
23
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.273
|
603
|
441
|
5
|
47
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
259
|
225
|
2.387
|
325
|
96
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
259
|
225
|
2.387
|
325
|
96
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
259
|
225
|
2.387
|
325
|
96
|