Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2012 Q2 2012 Q3 2012 Q4 2012 Q1 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 15.614 18.187 22.074 20.741 18.519
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 15.614 18.187 22.074 20.741 18.519
4. Giá vốn hàng bán 15.124 17.281 18.871 18.799 17.480
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 490 906 3.203 1.942 1.038
6. Doanh thu hoạt động tài chính 87 18 5 33 8
7. Chi phí tài chính 600 243 227 208 95
-Trong đó: Chi phí lãi vay 565 243 227 157 95
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 216 266 312 376 265
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 777 794 724 1.071 636
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.015 -378 1.946 320 50
12. Thu nhập khác 1.990 817 463 131 70
13. Chi phí khác 717 213 22 126 23
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.273 603 441 5 47
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 259 225 2.387 325 96
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 259 225 2.387 325 96
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 259 225 2.387 325 96