Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.382.332 2.268.707 2.569.989 2.149.009 2.781.054
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 59.828 51.006 41.318 34.772 47.591
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.322.503 2.217.701 2.528.671 2.114.237 2.733.463
4. Giá vốn hàng bán 2.084.634 2.017.579 2.313.303 1.913.765 2.508.520
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 237.869 200.122 215.368 200.472 224.943
6. Doanh thu hoạt động tài chính 96.555 21.752 18.016 15.005 26.655
7. Chi phí tài chính 138.953 84.237 101.323 82.790 97.784
-Trong đó: Chi phí lãi vay 93.483 72.982 90.988 73.702 79.736
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 65 238 -786 652 5
9. Chi phí bán hàng 95.527 66.876 67.015 77.281 78.619
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 41.799 42.178 43.795 39.388 40.442
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 58.211 28.821 20.465 16.671 34.758
12. Thu nhập khác 380 344 1.278 702 1.213
13. Chi phí khác 2.551 894 1.438 2.429 1.747
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.171 -550 -160 -1.727 -533
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 56.040 28.270 20.305 14.944 34.225
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 22.342 1.811 7.281 6.451 14.708
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 22.342 1.811 7.281 6.451 14.708
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 33.699 26.459 13.024 8.493 19.517
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 6.401 9.860 10.940 253 13.697
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 27.298 16.599 2.084 8.241 5.820