1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.382.332
|
2.268.707
|
2.569.989
|
2.149.009
|
2.781.054
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
59.828
|
51.006
|
41.318
|
34.772
|
47.591
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.322.503
|
2.217.701
|
2.528.671
|
2.114.237
|
2.733.463
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.084.634
|
2.017.579
|
2.313.303
|
1.913.765
|
2.508.520
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
237.869
|
200.122
|
215.368
|
200.472
|
224.943
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
96.555
|
21.752
|
18.016
|
15.005
|
26.655
|
7. Chi phí tài chính
|
138.953
|
84.237
|
101.323
|
82.790
|
97.784
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
93.483
|
72.982
|
90.988
|
73.702
|
79.736
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
65
|
238
|
-786
|
652
|
5
|
9. Chi phí bán hàng
|
95.527
|
66.876
|
67.015
|
77.281
|
78.619
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
41.799
|
42.178
|
43.795
|
39.388
|
40.442
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
58.211
|
28.821
|
20.465
|
16.671
|
34.758
|
12. Thu nhập khác
|
380
|
344
|
1.278
|
702
|
1.213
|
13. Chi phí khác
|
2.551
|
894
|
1.438
|
2.429
|
1.747
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.171
|
-550
|
-160
|
-1.727
|
-533
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
56.040
|
28.270
|
20.305
|
14.944
|
34.225
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
22.342
|
1.811
|
7.281
|
6.451
|
14.708
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
22.342
|
1.811
|
7.281
|
6.451
|
14.708
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
33.699
|
26.459
|
13.024
|
8.493
|
19.517
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
6.401
|
9.860
|
10.940
|
253
|
13.697
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
27.298
|
16.599
|
2.084
|
8.241
|
5.820
|