Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 83.669 132.479 254.258 190.777 56.628
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 83.669 132.479 254.258 190.777 56.628
4. Giá vốn hàng bán 57.812 72.912 95.283 86.955 55.724
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 25.857 59.566 158.976 103.822 905
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.231 1.723 632 311 568
7. Chi phí tài chính 6.001 5.480 4.467 3.166 2.287
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6.001 5.480 4.467 3.166 2.287
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.010 5.479 5.812 11.914 5.123
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 17.077 50.330 149.329 89.053 -5.937
12. Thu nhập khác 641 -500 51 14
13. Chi phí khác 1 1 1 1 357
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1 640 -501 50 -344
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 17.075 50.970 148.828 89.103 -6.281
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.733 5.181 14.936 8.846
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.733 5.181 14.936 8.846
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 15.343 45.790 133.892 80.257 -6.281
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 15.343 45.790 133.892 80.257 -6.281