Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2013 Q1 2014 Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 67.343 40.193 101.357 231.051 248.868
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -34.649 -36.600 -4.664 -17.632 -50.980
3. Tiền chi trả cho người lao động -4.530 -8.981 -4.792 -2.296 -6.506
4. Tiền chi trả lãi vay -38.699 -1.613 -34.984 -31.797 -31.497
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0 -969 -1.499 -1.757
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 16.893 682 2 0 0
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -9.232 -9.766 -7.667 -18.015 -24.088
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -2.873 -16.086 48.283 159.812 134.040
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -173.361 -61.827 -36.810 -43.255 -36.789
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 626 59 47 4.769 489
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -172.735 -61.768 -36.764 -38.486 -36.299
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 201.597 102.516 100.842 32.631 645.853
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -51.397 -29.989 -118.182 -53.182 -679.487
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -32.685 -449 -348 -29.286 -39.686
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 117.515 72.078 -17.687 -49.837 -73.320
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -58.093 -5.776 -6.168 71.488 24.421
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 81.559 23.466 17.690 11.522 83.010
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 23.466 17.690 11.522 83.010 107.432