I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
67.343
|
40.193
|
101.357
|
231.051
|
248.868
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-34.649
|
-36.600
|
-4.664
|
-17.632
|
-50.980
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4.530
|
-8.981
|
-4.792
|
-2.296
|
-6.506
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-38.699
|
-1.613
|
-34.984
|
-31.797
|
-31.497
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
-969
|
-1.499
|
-1.757
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
16.893
|
682
|
2
|
0
|
0
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-9.232
|
-9.766
|
-7.667
|
-18.015
|
-24.088
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2.873
|
-16.086
|
48.283
|
159.812
|
134.040
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-173.361
|
-61.827
|
-36.810
|
-43.255
|
-36.789
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
626
|
59
|
47
|
4.769
|
489
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-172.735
|
-61.768
|
-36.764
|
-38.486
|
-36.299
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
201.597
|
102.516
|
100.842
|
32.631
|
645.853
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-51.397
|
-29.989
|
-118.182
|
-53.182
|
-679.487
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-32.685
|
-449
|
-348
|
-29.286
|
-39.686
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
117.515
|
72.078
|
-17.687
|
-49.837
|
-73.320
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-58.093
|
-5.776
|
-6.168
|
71.488
|
24.421
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
81.559
|
23.466
|
17.690
|
11.522
|
83.010
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23.466
|
17.690
|
11.522
|
83.010
|
107.432
|