Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 227.877 66.880 278.957 363.950 305.976
2. Điều chỉnh cho các khoản 260.077 227.346 198.357 182.683 174.858
- Khấu hao TSCĐ 186.175 173.262 156.425 156.367 156.052
- Các khoản dự phòng 0 0 0 -307
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3.298 -3.227 0 -156 0
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 77.200 57.311 41.932 26.471 19.114
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 487.954 294.226 477.314 546.632 480.834
- Tăng, giảm các khoản phải thu -4.086 7.106 -22.031 9.991 -119.616
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1.820 992 -2.337 373 194
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1.778 1.818 27.031 -16.264 -4.506
- Tăng giảm chi phí trả trước 3.094 565 669 323 -2.760
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -78.237 -57.698 -42.474 -26.599 -19.490
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -10.266 -4.403 -13.032 -28.658 -43.513
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -7.407 -8.154 -3.862 -8.534 -9.274
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 387.453 234.451 421.279 477.264 281.869
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.092 -1.455 -957 -2.429 -1.936
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 76
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 -30.000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 30.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 999
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3.298 3.227 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1.207 1.773 -957 -32.429 29.139
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 37.147 64.579 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -250.156 -212.156 -251.458 -178.471 -120.000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -185.542 -139.704 -94.944 -199.869 -351.251
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -435.698 -314.714 -281.823 -378.340 -471.251
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -47.038 -78.490 138.499 66.495 -160.242
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 139.663 92.625 14.135 152.635 219.130
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 92.625 14.135 152.635 219.130 58.888