Đơn vị: 1.000.000đ
  2006 2007 2008 2013 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 0 0 0 216.691 621.468
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -1.357 -87.405 -104.979 -243.765 -109.875
3. Tiền chi trả cho người lao động -1.104 -2.546 -6.750 -19.326 -22.574
4. Tiền chi trả lãi vay 0 -1.703 -15.383 -98.366 -99.892
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0 0 -1.557 -4.225
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 858 0 12.633 74.661 684
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -465 -8.444 -973 -28.845 -59.537
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -2.068 -100.098 -115.452 -100.507 326.049
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -27.667 -76.946 -188.088 -390.864 -178.681
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -15.473 -153.186 -408.368 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 330.316 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3.846 19.904 41.591 6.441 5.364
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -39.293 -210.228 -224.551 -384.422 -173.317
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 223.741 221.805 78.737 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3.353 44.759 79.911 484.100 881.843
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0 -96.553 -880.840
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 -62.046 -69.768
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 227.094 266.564 158.648 325.501 -68.766
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 185.733 -43.762 -181.355 -159.428 83.966
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 41.696 227.429 183.667 182.894 23.466
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 227.429 183.667 2.312 23.466 107.432