TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
436.866
|
440.869
|
536.817
|
546.650
|
574.857
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
77.543
|
67.020
|
174.520
|
103.021
|
107.288
|
1. Tiền
|
20.954
|
13.186
|
97.284
|
9.547
|
17.187
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
56.589
|
53.834
|
77.235
|
93.474
|
90.101
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
302.686
|
300.047
|
285.173
|
355.399
|
352.063
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
13.852
|
13.857
|
13.858
|
13.858
|
13.859
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-839
|
-3.483
|
-4.298
|
-4.705
|
-4.706
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
289.674
|
289.674
|
275.613
|
346.246
|
342.910
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
48.467
|
63.801
|
68.400
|
79.340
|
105.737
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
27.276
|
36.469
|
43.952
|
49.922
|
66.125
|
2. Trả trước cho người bán
|
42
|
109
|
446
|
811
|
292
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
16.600
|
16.600
|
16.600
|
16.600
|
16.600
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.549
|
10.623
|
7.403
|
12.007
|
38.653
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-15.933
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.391
|
1.092
|
941
|
978
|
828
|
1. Hàng tồn kho
|
1.391
|
1.092
|
941
|
978
|
828
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.778
|
8.909
|
7.783
|
7.911
|
8.942
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.459
|
4.244
|
4.125
|
4.280
|
3.091
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
24
|
24
|
51
|
24
|
24
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4.296
|
4.640
|
3.607
|
3.607
|
5.826
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.046.014
|
2.062.094
|
1.989.795
|
1.928.374
|
1.910.680
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
86.215
|
86.215
|
86.215
|
86.215
|
85.002
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1.213
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
86.215
|
86.215
|
86.215
|
86.215
|
86.215
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
67.117
|
65.544
|
64.046
|
62.626
|
61.305
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
66.911
|
65.368
|
63.894
|
62.494
|
60.983
|
- Nguyên giá
|
144.733
|
144.733
|
144.769
|
144.763
|
144.763
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-77.821
|
-79.365
|
-80.875
|
-82.269
|
-83.779
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
206
|
177
|
153
|
132
|
322
|
- Nguyên giá
|
2.456
|
2.456
|
2.456
|
2.456
|
2.669
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.250
|
-2.279
|
-2.303
|
-2.324
|
-2.347
|
III. Bất động sản đầu tư
|
122.925
|
121.653
|
120.380
|
38.167
|
37.749
|
- Nguyên giá
|
160.418
|
160.418
|
160.418
|
57.818
|
57.818
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-37.493
|
-38.766
|
-40.038
|
-19.651
|
-20.069
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
494.913
|
494.945
|
494.945
|
495.980
|
482.037
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
494.913
|
494.945
|
494.945
|
495.980
|
482.037
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.270.850
|
1.290.488
|
1.221.564
|
1.241.845
|
1.240.774
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.270.850
|
1.290.488
|
1.221.564
|
1.241.845
|
1.240.774
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.994
|
3.249
|
2.645
|
3.542
|
3.813
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.727
|
3.124
|
2.521
|
3.406
|
3.744
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
267
|
125
|
124
|
136
|
70
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.482.879
|
2.502.962
|
2.526.612
|
2.475.024
|
2.485.537
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
137.360
|
137.229
|
139.367
|
143.505
|
138.738
|
I. Nợ ngắn hạn
|
20.772
|
24.624
|
26.851
|
31.449
|
27.280
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
793
|
1.400
|
1.418
|
1.109
|
1.797
|
4. Người mua trả tiền trước
|
322
|
295
|
295
|
300
|
295
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.559
|
2.826
|
3.913
|
7.791
|
3.356
|
6. Phải trả người lao động
|
794
|
2.103
|
2.054
|
2.175
|
3.923
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
170
|
726
|
171
|
458
|
127
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
115
|
1.446
|
36
|
1.389
|
72
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7.904
|
6.718
|
6.980
|
6.249
|
6.019
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9.115
|
9.110
|
11.984
|
11.978
|
11.691
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
116.589
|
112.605
|
112.516
|
112.056
|
111.458
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
160
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
115.406
|
110.752
|
110.858
|
110.564
|
110.096
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.183
|
1.694
|
1.658
|
1.492
|
1.362
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.345.519
|
2.365.734
|
2.387.245
|
2.331.519
|
2.346.799
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.345.519
|
2.365.734
|
2.387.245
|
2.331.519
|
2.346.799
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.000.000
|
1.000.000
|
1.000.000
|
1.000.000
|
1.000.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
837.216
|
837.216
|
858.651
|
858.651
|
858.651
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
507.569
|
527.784
|
528.594
|
472.868
|
488.148
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
486.595
|
501.085
|
476.272
|
528.594
|
472.868
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
20.974
|
26.699
|
52.322
|
-55.726
|
15.280
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
733
|
734
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.482.879
|
2.502.962
|
2.526.612
|
2.475.024
|
2.485.537
|