Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 150.158 169.828 157.832 155.623 170.021
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.963 17.820 9.055 8.411 19.187
1. Tiền 5.463 15.270 9.055 7.311 13.587
2. Các khoản tương đương tiền 500 2.550 0 1.100 5.600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15.500 18.000 18.000 17.000 18.240
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15.500 18.000 18.000 17.000 18.240
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 90.826 99.563 94.986 95.973 93.950
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52.159 53.194 53.141 58.982 59.891
2. Trả trước cho người bán 928 1.592 4.384 4.726 3.992
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 133.861 132.437 131.137 130.137 131.137
6. Phải thu ngắn hạn khác 11.927 25.769 19.753 16.341 13.144
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -108.049 -113.430 -113.429 -114.213 -114.213
IV. Tổng hàng tồn kho 14.714 12.442 14.878 14.286 17.470
1. Hàng tồn kho 14.714 12.442 14.878 14.286 17.470
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 23.154 22.003 20.913 19.953 21.175
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.083 2.114 1.364 566 2.273
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9.845 9.763 9.454 9.355 8.997
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 10.227 10.127 10.095 10.032 9.904
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.068.569 2.019.240 2.023.603 2.014.680 1.996.729
I. Các khoản phải thu dài hạn 110 110 1.095 105 110
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 110 110 1.095 105 110
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.670.680 1.648.745 1.634.600 1.624.408 1.607.178
1. Tài sản cố định hữu hình 1.668.511 1.646.636 1.632.496 1.622.428 1.605.412
- Nguyên giá 2.454.869 2.452.827 2.456.755 2.474.373 2.479.206
- Giá trị hao mòn lũy kế -786.358 -806.191 -824.259 -851.945 -873.793
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.170 2.108 2.104 1.980 1.766
- Nguyên giá 3.967 4.025 4.145 4.145 4.145
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.797 -1.916 -2.040 -2.164 -2.379
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.791 4.437 1.465 3.298 1.336
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.791 4.437 1.465 3.298 1.336
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 369.291 343.765 364.988 365.722 372.263
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 226.137 200.612 221.835 222.569 229.109
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 143.153 143.153 143.153 143.153 143.153
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 13.351 12.526 12.487 12.869 8.254
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.247 2.753 3.069 3.493 3.703
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 9.773 0 9.377 0
3. Tài sản dài hạn khác 10.104 0 9.418 0 4.551
VII. Lợi thế thương mại 10.346 9.656 8.967 8.277 7.587
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.218.728 2.189.069 2.181.435 2.170.303 2.166.750
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 940.266 923.700 928.811 1.233.275 1.233.660
I. Nợ ngắn hạn 463.758 456.232 452.344 763.491 108.878
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 364.208 345.115 342.108 397.644 44.558
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 41.832 41.477 36.384 349.306 37.625
4. Người mua trả tiền trước 196 570 1.559 1.119 1.024
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.447 1.602 2.110 2.387 2.474
6. Phải trả người lao động 1.496 1.244 821 2.368 1.805
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 12.670 15.027 10.189 8.437 9.262
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 41.589 49.951 58.116 1.881 11.903
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 319 1.245 1.058 349 227
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 476.507 467.468 476.467 469.784 1.124.782
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 10.630 10.779 308.700
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 7.369 9.538 22.489
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 463.767 454.218 445.218 436.218 780.343
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12.740 13.250 13.250 13.250 13.250
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.278.462 1.265.369 1.252.624 937.028 933.090
I. Vốn chủ sở hữu 1.278.462 1.265.369 1.252.624 937.028 933.090
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 645.221 645.221 645.221 645.221 645.221
2. Thặng dư vốn cổ phần 161.812 161.812 161.812 161.812 161.812
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 18.538 18.538 18.538 18.538 18.538
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 85 85 85 85 85
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36.266 27.709 14.197 6.114 570
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 49.802 48.620 48.620 48.613 6.240
- LNST chưa phân phối kỳ này -13.536 -20.912 -34.423 -42.499 -5.669
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 416.541 412.005 412.771 105.258 106.864
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.218.728 2.189.069 2.181.435 2.170.303 2.166.750