Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2014 Q1 2015 Q2 2015 Q3 2015 Q4 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 17.798 35.176 19.281 297.527 221.415
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -24.878 -16.710 -29.871 -144.487 -179.131
3. Tiền chi trả cho người lao động -4.431 -5.539 -3.157 -6.431 -6.795
4. Tiền chi trả lãi vay -2.072 -1.835 -1.638 -3.021 -10.665
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 -146 -195 0 -5.000
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3.167 4.498 15.634 3.338 600.753
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -3.193 -7.700 -3.219 -8.613 -17.828
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -13.608 7.744 -3.165 138.312 602.749
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -50.790 -43.467 -14.337 -512.751 -863.186
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 484 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 2.008
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -32.857 0 -178.164 0 -12.900
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 308.700
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6.403 1.226 5.981 338 13.798
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -77.245 -42.241 -186.521 -511.929 -551.581
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 5.801 9.093 9.902 0 7.528
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 41.263 32.153 89.169 573.637 603.010
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -9.102 -19.780 -8.289 -106.625 -451.982
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 37.962 21.465 90.782 467.012 158.556
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -52.892 -13.032 -98.903 93.396 209.725
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 193.470 140.578 127.546 28.643 122.039
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 140.578 127.546 28.643 122.039 331.763