1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
183.343
|
197.293
|
202.679
|
224.803
|
243.384
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
183.343
|
197.293
|
202.679
|
224.803
|
243.384
|
4. Giá vốn hàng bán
|
217.764
|
215.600
|
218.310
|
233.073
|
245.376
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-34.420
|
-18.307
|
-15.632
|
-8.270
|
-1.992
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
33.620
|
77.032
|
78.441
|
51.792
|
106.510
|
7. Chi phí tài chính
|
111.128
|
96.504
|
87.077
|
82.532
|
81.621
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
110.343
|
95.611
|
86.294
|
82.493
|
81.585
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
31.794
|
3.644
|
5.533
|
47.203
|
-6.590
|
9. Chi phí bán hàng
|
12.741
|
14.324
|
14.210
|
16.657
|
15.835
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
62.555
|
65.058
|
39.757
|
88.281
|
38.505
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-155.431
|
-113.517
|
-72.701
|
-96.745
|
-38.033
|
12. Thu nhập khác
|
203.399
|
10.537
|
2.836
|
6.097
|
1.949
|
13. Chi phí khác
|
1.963
|
142
|
1.735
|
109
|
70
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
201.436
|
10.395
|
1.101
|
5.988
|
1.879
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
46.006
|
-103.122
|
-71.600
|
-90.757
|
-36.154
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9.841
|
1.935
|
2.432
|
2.431
|
1.947
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
9.172
|
5.961
|
4.155
|
-6.828
|
510
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
19.013
|
7.895
|
6.587
|
-4.397
|
2.457
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
26.993
|
-111.017
|
-78.187
|
-86.359
|
-38.611
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-18.875
|
-6.422
|
-4.690
|
2.564
|
3.888
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
45.868
|
-104.595
|
-73.498
|
-88.923
|
-42.499
|