I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
41.403
|
50.926
|
136.497
|
69.653
|
573.398
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-113.605
|
-145.677
|
-32.974
|
-51.325
|
-370.888
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3.130
|
-4.614
|
-8.280
|
-13.308
|
-17.194
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-30.582
|
-10.939
|
-13.904
|
-8.463
|
-13.668
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-647
|
0
|
-654
|
0
|
-5.341
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
310.561
|
230.214
|
166.004
|
6.533
|
624.652
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-9.899
|
-23.004
|
-137.488
|
-21.405
|
-35.374
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
194.100
|
96.905
|
109.203
|
-18.315
|
755.586
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-21
|
-25
|
-1.384
|
-64.004
|
-1.441.249
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
484
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
125
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-38.927
|
-85.642
|
-289.954
|
-41.128
|
-191.064
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
63.619
|
1.136
|
3.924
|
308.700
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.273
|
15.092
|
109.954
|
21.529
|
20.913
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-37.675
|
-6.832
|
-180.247
|
-79.679
|
-1.302.217
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
303.623
|
11.024
|
26.523
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
42.626
|
23.326
|
63.350
|
54.070
|
1.297.969
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-147.423
|
-120.839
|
-70.551
|
-20.045
|
-586.676
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-27.261
|
-7
|
-59.984
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-132.058
|
-97.520
|
236.439
|
45.049
|
737.816
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
24.367
|
-7.446
|
165.394
|
-52.945
|
191.185
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.910
|
35.575
|
28.129
|
193.523
|
140.578
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
35.575
|
28.129
|
193.523
|
140.578
|
331.763
|