Đơn vị: 1.000.000đ
  2011 2012 2013 2014 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 41.403 50.926 136.497 69.653 573.398
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -113.605 -145.677 -32.974 -51.325 -370.888
3. Tiền chi trả cho người lao động -3.130 -4.614 -8.280 -13.308 -17.194
4. Tiền chi trả lãi vay -30.582 -10.939 -13.904 -8.463 -13.668
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -647 0 -654 0 -5.341
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 310.561 230.214 166.004 6.533 624.652
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -9.899 -23.004 -137.488 -21.405 -35.374
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 194.100 96.905 109.203 -18.315 755.586
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -21 -25 -1.384 -64.004 -1.441.249
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 484
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 125 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -38.927 -85.642 -289.954 -41.128 -191.064
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 63.619 1.136 3.924 308.700
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.273 15.092 109.954 21.529 20.913
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -37.675 -6.832 -180.247 -79.679 -1.302.217
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 303.623 11.024 26.523
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 42.626 23.326 63.350 54.070 1.297.969
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -147.423 -120.839 -70.551 -20.045 -586.676
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -27.261 -7 -59.984 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -132.058 -97.520 236.439 45.049 737.816
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 24.367 -7.446 165.394 -52.945 191.185
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 10.910 35.575 28.129 193.523 140.578
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 35.575 28.129 193.523 140.578 331.763