I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
650.490
|
1.372.528
|
1.111.280
|
1.245.110
|
1.301.395
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-187.071
|
-400.651
|
-91.993
|
-78.357
|
48.336
|
- Khấu hao TSCĐ
|
58.009
|
201.075
|
187.787
|
231.953
|
338.014
|
- Các khoản dự phòng
|
4.587
|
-90.024
|
4.520
|
47
|
23.577
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
138
|
-3
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-253.863
|
-525.720
|
-292.743
|
-338.174
|
-370.828
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4.197
|
13.879
|
8.447
|
27.817
|
57.573
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
463.419
|
971.877
|
1.019.287
|
1.166.753
|
1.349.731
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-183.131
|
-163.404
|
-386.698
|
-293.519
|
-2.319.829
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4.186
|
-57.785
|
-117.158
|
29.183
|
-36.617
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2.276.107
|
1.862.427
|
474.184
|
107.926
|
478.153
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4.225
|
-2.091
|
-4.390
|
-9.623
|
-602.471
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-253.986
|
180.195
|
-48.449
|
49.470
|
4
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.197
|
-13.879
|
-8.132
|
-22.270
|
-58.172
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-52.339
|
-179.938
|
-311.691
|
-174.823
|
-253.253
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6.043
|
-3.408
|
-9.375
|
-7.784
|
-9.947
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2.231.419
|
2.593.994
|
607.578
|
845.312
|
-1.452.401
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.023.776
|
-1.861.724
|
-382.282
|
-869.933
|
-823.564
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
37
|
230
|
10.023
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4.003.628
|
-5.634.146
|
-6.183.579
|
-7.415.580
|
-6.724.842
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.710.505
|
5.680.763
|
5.696.352
|
7.206.938
|
7.889.814
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-256.076
|
-482.855
|
-29.648
|
-230.921
|
-13.985
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
1.835
|
0
|
0
|
515.783
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
253.863
|
525.720
|
176.019
|
272.810
|
516.655
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.319.112
|
-1.770.407
|
-723.101
|
-1.036.456
|
1.369.885
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
14.946
|
0
|
491
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-209.615
|
-25
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.422.058
|
1.524.817
|
1.418.083
|
3.338.616
|
4.897.017
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.408.983
|
-1.431.418
|
-1.422.779
|
-3.106.108
|
-3.901.634
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-76.231
|
-210.597
|
-245.815
|
-195.589
|
-525.766
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-63.156
|
-117.198
|
-235.566
|
-172.696
|
470.082
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-150.849
|
706.389
|
-351.088
|
-363.840
|
387.566
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
411.415
|
260.618
|
978.370
|
774.396
|
439.730
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-138
|
3
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
260.566
|
966.870
|
627.285
|
410.556
|
827.297
|