Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 228.780 377.242 248.332 447.041 316.273
2. Điều chỉnh cho các khoản -49.344 -19.314 179.129 -62.134 53.883
- Khấu hao TSCĐ 21.306 139.037 92.442 85.230 86.959
- Các khoản dự phòng -214 16.940 7.356 -504 -410
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -83.369 -192.749 68.323 -163.034 -48.462
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 12.933 17.458 11.007 16.174 15.796
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 179.436 357.927 427.461 384.907 370.156
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1.217.940 -933.017 -543.449 374.577 -82.582
- Tăng, giảm hàng tồn kho 25.408 5.369 -49.440 -17.954 41.529
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 375.713 189.573 -226.004 138.871 538.163
- Tăng giảm chi phí trả trước 2.479 -163.651 162.982 -604.281 2.386
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 4 -84 -21.173 21.257 -24.397
- Tiền lãi vay phải trả -15.814 -17.255 -11.433 -13.670 -15.666
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -152.624 -12.809 -41.183 -46.637 -97.600
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 -4.980
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3.974 -9.280 4.282 -975
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -807.312 -583.226 -297.958 236.094 727.009
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 94.877 -1.028.571 148.122 -37.992 -116.934
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 9.058 965 0 775
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -117.036 -1.094.928 -2.804.217 -2.708.661 -2.746.004
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1.108.284 2.181.175 2.041.481 2.558.875 1.907.124
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -313.763 300.570 583 -1.375
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 496.089 19.695 0 51.316
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 47.371 290.317 40.594 138.374 53.390
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 819.734 1.153.710 -552.778 -50.780 -850.333
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 491 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -25 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 815.112 1.145.692 1.395.544 1.540.668 1.314.758
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -503.720 -804.239 -1.475.373 -1.118.301 -953.867
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -343.958 0 -181.808
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 311.392 -2.040 -79.829 240.559 360.891
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 323.814 568.444 -930.565 425.874 237.567
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 439.730 763.544 1.331.988 401.423 829.297
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 763.544 1.331.988 401.423 827.297 1.066.864