Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 973.866 1.027.046 1.163.417 976.765 970.541
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 152.827 157.982 166.163 171.004 156.334
1. Tiền 42.827 52.982 21.163 51.004 41.334
2. Các khoản tương đương tiền 110.000 105.000 145.000 120.000 115.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 15.000 15.000 15.000 15.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 15.000 15.000 15.000 15.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 816.380 849.493 977.999 787.989 794.072
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 778.103 804.037 898.839 765.153 763.300
2. Trả trước cho người bán 1.692 1.748 1.561 1.580 1.732
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 54.883 54.883 54.883 54.883 54.883
6. Phải thu ngắn hạn khác 60.465 67.588 101.477 48.775 56.559
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -78.763 -78.763 -78.763 -82.402 -82.402
IV. Tổng hàng tồn kho 1.619 2.205 3.029 2.097 1.708
1. Hàng tồn kho 1.619 2.205 3.029 2.097 1.708
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.039 2.366 1.227 675 3.426
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.985 1.995 875 675 3.052
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 54 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 371 352 0 375
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 447.147 429.640 398.256 371.731 360.428
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 408.153 390.954 359.775 335.071 323.932
1. Tài sản cố định hữu hình 404.753 387.554 356.375 331.671 320.532
- Nguyên giá 1.959.548 1.959.542 1.959.542 1.959.717 1.959.893
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.554.795 -1.571.988 -1.603.167 -1.628.046 -1.639.361
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.400 3.400 3.400 3.400 3.400
- Nguyên giá 3.400 3.400 3.400 3.400 3.400
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20.201 20.287 20.287 20.287 20.287
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20.201 20.287 20.287 20.287 20.287
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.841 1.841 1.841 1.841 1.841
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.841 1.841 1.841 1.841 1.841
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 16.951 16.557 16.352 14.532 14.367
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.677 3.359 3.187 3.251 2.821
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 13.165 0 11.547
3. Tài sản dài hạn khác 13.274 13.199 0 11.282 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.421.013 1.456.686 1.561.673 1.348.497 1.330.969
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 305.208 519.992 554.346 331.964 298.624
I. Nợ ngắn hạn 94.088 310.588 349.942 128.292 99.953
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15.538 15.915 16.415 15.885 18.685
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 46.947 47.931 47.307 49.397 48.563
4. Người mua trả tiền trước 111 111 221 221 221
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17.313 19.671 43.281 36.563 15.642
6. Phải trả người lao động 4.686 4.554 5.163 14.071 6.502
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.172 7.427 25.691 2.686 3.699
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.678 204.055 204.097 4.627 4.096
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.643 10.923 7.768 4.843 2.545
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 211.121 209.404 204.404 203.671 198.671
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 206.787 204.596 199.596 199.584 194.584
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4.333 4.808 4.808 4.088 4.088
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.115.805 936.694 1.007.327 1.016.533 1.032.345
I. Vốn chủ sở hữu 1.115.770 936.659 1.007.292 1.016.499 1.032.310
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 689.986 689.986 689.986 689.986 689.986
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1.212 1.212 1.212 1.212 1.212
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 84.463 178.246 178.246 178.246 178.246
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 331.136 58.442 128.591 137.451 153.320
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 311.599 7.564 7.564 7.564 137.451
- LNST chưa phân phối kỳ này 19.536 50.878 121.027 129.887 15.868
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 8.973 8.772 9.257 9.603 9.546
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 35 35 35 35 35
1. Nguồn kinh phí 35 35 35 35 35
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.421.013 1.456.686 1.561.673 1.348.497 1.330.969