TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
973.866
|
1.027.046
|
1.163.417
|
976.765
|
970.541
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
152.827
|
157.982
|
166.163
|
171.004
|
156.334
|
1. Tiền
|
42.827
|
52.982
|
21.163
|
51.004
|
41.334
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
110.000
|
105.000
|
145.000
|
120.000
|
115.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
816.380
|
849.493
|
977.999
|
787.989
|
794.072
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
778.103
|
804.037
|
898.839
|
765.153
|
763.300
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.692
|
1.748
|
1.561
|
1.580
|
1.732
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
54.883
|
54.883
|
54.883
|
54.883
|
54.883
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
60.465
|
67.588
|
101.477
|
48.775
|
56.559
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-78.763
|
-78.763
|
-78.763
|
-82.402
|
-82.402
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.619
|
2.205
|
3.029
|
2.097
|
1.708
|
1. Hàng tồn kho
|
1.619
|
2.205
|
3.029
|
2.097
|
1.708
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.039
|
2.366
|
1.227
|
675
|
3.426
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.985
|
1.995
|
875
|
675
|
3.052
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
54
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
371
|
352
|
0
|
375
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
447.147
|
429.640
|
398.256
|
371.731
|
360.428
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
408.153
|
390.954
|
359.775
|
335.071
|
323.932
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
404.753
|
387.554
|
356.375
|
331.671
|
320.532
|
- Nguyên giá
|
1.959.548
|
1.959.542
|
1.959.542
|
1.959.717
|
1.959.893
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.554.795
|
-1.571.988
|
-1.603.167
|
-1.628.046
|
-1.639.361
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.400
|
3.400
|
3.400
|
3.400
|
3.400
|
- Nguyên giá
|
3.400
|
3.400
|
3.400
|
3.400
|
3.400
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
20.201
|
20.287
|
20.287
|
20.287
|
20.287
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
20.201
|
20.287
|
20.287
|
20.287
|
20.287
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.841
|
1.841
|
1.841
|
1.841
|
1.841
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.841
|
1.841
|
1.841
|
1.841
|
1.841
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16.951
|
16.557
|
16.352
|
14.532
|
14.367
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.677
|
3.359
|
3.187
|
3.251
|
2.821
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
13.165
|
0
|
11.547
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
13.274
|
13.199
|
0
|
11.282
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.421.013
|
1.456.686
|
1.561.673
|
1.348.497
|
1.330.969
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
305.208
|
519.992
|
554.346
|
331.964
|
298.624
|
I. Nợ ngắn hạn
|
94.088
|
310.588
|
349.942
|
128.292
|
99.953
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
15.538
|
15.915
|
16.415
|
15.885
|
18.685
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
46.947
|
47.931
|
47.307
|
49.397
|
48.563
|
4. Người mua trả tiền trước
|
111
|
111
|
221
|
221
|
221
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17.313
|
19.671
|
43.281
|
36.563
|
15.642
|
6. Phải trả người lao động
|
4.686
|
4.554
|
5.163
|
14.071
|
6.502
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.172
|
7.427
|
25.691
|
2.686
|
3.699
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.678
|
204.055
|
204.097
|
4.627
|
4.096
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.643
|
10.923
|
7.768
|
4.843
|
2.545
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
211.121
|
209.404
|
204.404
|
203.671
|
198.671
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
206.787
|
204.596
|
199.596
|
199.584
|
194.584
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
4.333
|
4.808
|
4.808
|
4.088
|
4.088
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.115.805
|
936.694
|
1.007.327
|
1.016.533
|
1.032.345
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.115.770
|
936.659
|
1.007.292
|
1.016.499
|
1.032.310
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
689.986
|
689.986
|
689.986
|
689.986
|
689.986
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1.212
|
1.212
|
1.212
|
1.212
|
1.212
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
84.463
|
178.246
|
178.246
|
178.246
|
178.246
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
331.136
|
58.442
|
128.591
|
137.451
|
153.320
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
311.599
|
7.564
|
7.564
|
7.564
|
137.451
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
19.536
|
50.878
|
121.027
|
129.887
|
15.868
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
8.973
|
8.772
|
9.257
|
9.603
|
9.546
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
35
|
35
|
35
|
35
|
35
|
1. Nguồn kinh phí
|
35
|
35
|
35
|
35
|
35
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.421.013
|
1.456.686
|
1.561.673
|
1.348.497
|
1.330.969
|