Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 585.575 582.642 593.788 609.826 580.285
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14.943 9.901 7.186 1.940 1.377
1. Tiền 14.943 9.901 7.186 1.940 1.377
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 524.846 534.805 553.459 578.426 545.784
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 87.227 87.493 80.006 87.164 73.642
2. Trả trước cho người bán 4.717 7.177 1.781 11.197 14.574
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 406.681 340.380 340.380 396.366 172.466
6. Phải thu ngắn hạn khác 44.404 129.887 161.423 113.829 345.103
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18.183 -30.132 -30.132 -30.132 -60.002
IV. Tổng hàng tồn kho 44.214 35.857 31.660 27.977 31.455
1. Hàng tồn kho 35.857 31.660 27.977 31.455
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.572 2.079 1.484 1.483 1.670
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 52 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.270 1.829 1.234 1.233 1.418
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 250 250 250 250 252
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 463.273 458.015 453.054 449.951 446.305
I. Các khoản phải thu dài hạn 101.537 101.537 101.537 103.379 103.379
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 101.537 101.537 101.537 103.379 103.379
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 196.319 191.585 187.118 182.635 179.446
1. Tài sản cố định hữu hình 139.471 134.851 130.496 126.126 123.050
- Nguyên giá 242.151 241.768 241.768 241.768 243.059
- Giá trị hao mòn lũy kế -102.680 -106.917 -111.272 -115.643 -120.010
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 56.847 56.734 56.622 56.509 56.397
- Nguyên giá 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.153 -3.266 -3.378 -3.491 -3.603
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 148.624 148.624 148.624 148.624 148.624
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 148.426 148.426 148.426 148.426 148.426
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 199 199 199 199 199
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 16.794 16.269 15.775 15.312 14.855
1. Chi phí trả trước dài hạn 16.794 16.269 15.775 15.312 14.855
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.048.848 1.040.658 1.046.842 1.059.777 1.026.590
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 209.462 220.590 230.333 243.078 242.570
I. Nợ ngắn hạn 162.287 171.777 181.720 192.767 193.199
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 71.018 82.292 82.208 114.427 115.234
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 24.660 20.342 9.663 11.655 8.360
4. Người mua trả tiền trước 28.080 29.012 34.007 21.341 22.161
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.720 1.607 1.390 2.197 2.433
6. Phải trả người lao động 225 357 549 491 63
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 35.925 37.969 40.053 42.262 44.547
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 659 198 13.850 394 400
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 47.175 48.813 48.613 50.310 49.371
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 43.184 42.898 42.698 42.698 39.698
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3.991 5.915 5.915 7.613 9.673
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 839.386 820.068 816.509 816.699 784.020
I. Vốn chủ sở hữu 839.386 820.068 816.509 816.699 784.020
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 792.000 792.000 792.000 792.000 792.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35.044 8.157 4.808 4.957 -27.619
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 43.066 11.186 11.186 11.186 11.186
- LNST chưa phân phối kỳ này -8.023 -3.029 -6.378 -6.229 -38.805
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 12.343 19.911 19.701 19.742 19.640
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.048.848 1.040.658 1.046.842 1.059.777 1.026.590