Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 37.307 21.184 47.149 4.441 16.240
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 37.307 21.184 47.149 4.441 16.240
4. Giá vốn hàng bán 41.258 24.871 50.644 8.165 18.885
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -3.952 -3.688 -3.495 -3.724 -2.645
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.429 4.689 10.391 7.825 3.407
7. Chi phí tài chính 4.790 2.810 3.447 3.757 2.348
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.977 2.822 3.311 3.187 2.348
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 168 144 70 89 35
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 696 1.592 943 30.714 742
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -3.177 -3.544 2.436 -30.459 -2.364
12. Thu nhập khác 0 0 0 0 950
13. Chi phí khác 0 3 0 0 1.171
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -3 0 0 -221
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -3.177 -3.547 2.436 -30.459 -2.585
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 681 199 1.049
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 1.697 2.061
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 2.379 2.260 1.049
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -3.177 -3.547 57 -32.719 -3.633
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -148 -197 -95 -142 -181
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -3.029 -3.350 152 -32.576 -3.452