1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
37.307
|
21.184
|
47.149
|
4.441
|
16.240
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
37.307
|
21.184
|
47.149
|
4.441
|
16.240
|
4. Giá vốn hàng bán
|
41.258
|
24.871
|
50.644
|
8.165
|
18.885
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-3.952
|
-3.688
|
-3.495
|
-3.724
|
-2.645
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.429
|
4.689
|
10.391
|
7.825
|
3.407
|
7. Chi phí tài chính
|
4.790
|
2.810
|
3.447
|
3.757
|
2.348
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.977
|
2.822
|
3.311
|
3.187
|
2.348
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
168
|
144
|
70
|
89
|
35
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
696
|
1.592
|
943
|
30.714
|
742
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-3.177
|
-3.544
|
2.436
|
-30.459
|
-2.364
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
950
|
13. Chi phí khác
|
0
|
3
|
0
|
0
|
1.171
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
-3
|
0
|
0
|
-221
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-3.177
|
-3.547
|
2.436
|
-30.459
|
-2.585
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
681
|
199
|
1.049
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
1.697
|
2.061
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
2.379
|
2.260
|
1.049
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-3.177
|
-3.547
|
57
|
-32.719
|
-3.633
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-148
|
-197
|
-95
|
-142
|
-181
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-3.029
|
-3.350
|
152
|
-32.576
|
-3.452
|