Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 54.863 34.173 30.286 18.658 7.618
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -40.110 -21.095 -54.358 -15.054 -2.611
3. Tiền chi trả cho người lao động -752 -990 -766 -1.135 -120
4. Tiền chi trả lãi vay -934 -738 -1.102 -902 -521
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 22.830 15.545 2.929 8.048 154.114
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -41.009 -29.328 39.535 -92.489 -104.928
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -5.112 -2.432 16.524 -82.874 53.552
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -85.000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 31.012 84.500 8.080
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 0 0 3.773
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 0 0 -53.988 84.500 11.853
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 30.722 11.200 63.022 903 55.420
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -30.856 -11.484 -30.803 -3.096 -36.357
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -133 -284 32.219 -2.193 19.063
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -5.245 -2.716 -5.246 -567 84.467
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 15.147 9.901 7.186 1.940 1.368
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 3
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 9.901 7.186 1.940 1.377 85.835