I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
18.012.050
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-8.144.809
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6.594.482
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-462.384
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-718.126
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5.367.548
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-7.561.394
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-101.596
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.526.727
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
761.716
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-8.665.440
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
9.208.579
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-90.793
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
728.653
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
634.522
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3.949.490
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
25.650
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-88.681
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10.093.768
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8.834.124
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-184.548
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.012.066
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.039.020
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9.866.720
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
4.890
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.832.590
|