Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 245.371 274.205 356.995 371.573 300.074
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17.226 38.979 78.205 22.974 24.773
1. Tiền 17.226 38.979 78.205 12.974 14.288
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 10.000 10.486
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 70.344 72.587 103.816 83.842 62.725
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 141.169 158.556 166.934 163.327 153.669
2. Trả trước cho người bán 8.991 4.853 1.185 831 3.274
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 635 580 29.552 16.420 1.391
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -80.452 -91.402 -93.855 -96.736 -95.609
IV. Tổng hàng tồn kho 155.453 159.892 171.599 258.854 207.298
1. Hàng tồn kho 155.453 159.892 171.599 258.854 207.298
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.347 2.746 3.376 5.903 5.277
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 852 1.373 2.294 3.283 2.807
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.286 1.114 1.026 2.610 2.349
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 209 259 56 10 121
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 80.703 81.910 95.648 98.391 91.911
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 43.683 60.872 74.563 77.061 69.924
1. Tài sản cố định hữu hình 40.580 57.812 71.544 74.085 66.919
- Nguyên giá 200.739 225.780 249.116 260.423 262.344
- Giá trị hao mòn lũy kế -160.158 -167.968 -177.572 -186.338 -195.425
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.103 3.061 3.019 2.976 3.006
- Nguyên giá 5.315 5.315 5.315 5.315 5.391
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.212 -2.255 -2.297 -2.339 -2.386
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 50 0 323 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 50 0 323 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 37.019 20.987 20.987 20.987 21.987
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30.000 18.366 18.366 18.366 18.366
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 6.519 2.122 2.122 2.122 2.122
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500 500 500 500 1.500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 98 20 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 98 20 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 326.073 356.114 452.643 469.965 391.985
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 192.527 241.750 337.034 346.846 268.149
I. Nợ ngắn hạn 184.973 233.198 323.055 332.450 259.522
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 161.133 182.447 142.649 215.934 205.328
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 13.043 21.790 19.134 21.088 8.523
4. Người mua trả tiền trước 82 106 42 32 2.195
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31 13 12 439 10
6. Phải trả người lao động 6.020 10.631 11.466 12.000 10.290
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 736 1.256 2.277 3.112 1.656
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 150 200 80 100 160
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.709 15.327 146.342 79.041 30.748
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.068 1.429 1.053 704 613
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7.554 8.552 13.979 14.396 8.627
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 150 220 220 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7.404 8.332 13.759 14.396 8.627
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 133.546 114.364 115.609 123.119 123.837
I. Vốn chủ sở hữu 133.546 114.364 115.609 123.119 123.837
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.000 120.000 120.000 120.000 120.000
2. Thặng dư vốn cổ phần -102 -102 -102 -102 -102
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 11.388 11.388 11.388 11.388 11.388
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.260 -16.923 -15.678 -8.168 -7.450
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.035 1.830 -16.923 -15.678 -8.168
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.225 -18.752 1.245 7.510 718
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 326.073 356.114 452.643 469.965 391.985