TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
371.573
|
327.983
|
327.236
|
323.852
|
300.074
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22.974
|
30.508
|
54.177
|
50.175
|
24.773
|
1. Tiền
|
12.974
|
20.508
|
43.917
|
39.789
|
14.288
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10.000
|
10.000
|
10.260
|
10.386
|
10.486
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
83.842
|
68.835
|
46.648
|
60.774
|
62.725
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
163.327
|
160.456
|
138.815
|
154.710
|
153.669
|
2. Trả trước cho người bán
|
831
|
3.415
|
2.652
|
1.516
|
3.274
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
16.420
|
1.701
|
1.917
|
1.284
|
1.391
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-96.736
|
-96.736
|
-96.736
|
-96.736
|
-95.609
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
258.854
|
223.347
|
218.202
|
206.572
|
207.298
|
1. Hàng tồn kho
|
258.854
|
223.347
|
218.202
|
206.572
|
207.298
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.903
|
5.293
|
8.208
|
6.331
|
5.277
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.283
|
3.017
|
3.631
|
2.782
|
2.807
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.610
|
1.871
|
4.272
|
3.332
|
2.349
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
10
|
405
|
306
|
217
|
121
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
98.391
|
95.820
|
94.510
|
94.490
|
91.911
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
77.061
|
74.404
|
73.624
|
72.428
|
69.924
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
74.085
|
71.439
|
70.669
|
69.483
|
66.919
|
- Nguyên giá
|
260.423
|
260.423
|
262.148
|
262.204
|
262.344
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-186.338
|
-188.985
|
-191.480
|
-192.721
|
-195.425
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.976
|
2.966
|
2.955
|
2.945
|
3.006
|
- Nguyên giá
|
5.315
|
5.315
|
5.315
|
5.315
|
5.391
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.339
|
-2.349
|
-2.360
|
-2.371
|
-2.386
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
323
|
428
|
398
|
75
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
323
|
428
|
398
|
75
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20.987
|
20.987
|
20.487
|
21.987
|
21.987
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
18.366
|
18.366
|
18.366
|
18.366
|
18.366
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.122
|
2.122
|
2.122
|
2.122
|
2.122
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
500
|
500
|
0
|
1.500
|
1.500
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
20
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
20
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
469.965
|
423.803
|
421.745
|
418.342
|
391.985
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
346.846
|
300.449
|
298.191
|
294.681
|
268.149
|
I. Nợ ngắn hạn
|
332.450
|
287.542
|
286.778
|
284.661
|
259.522
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
215.934
|
228.297
|
229.841
|
253.336
|
205.328
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
21.088
|
18.273
|
16.798
|
8.670
|
8.523
|
4. Người mua trả tiền trước
|
32
|
6
|
1.508
|
28
|
2.195
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
439
|
9
|
15
|
15
|
10
|
6. Phải trả người lao động
|
12.000
|
4.022
|
5.292
|
7.037
|
10.290
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.112
|
2.770
|
2.839
|
3.145
|
1.656
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
100
|
181
|
405
|
544
|
160
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
79.041
|
33.282
|
29.443
|
11.261
|
30.748
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
704
|
702
|
637
|
626
|
613
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
14.396
|
12.907
|
11.413
|
10.020
|
8.627
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
14.396
|
12.907
|
11.413
|
10.020
|
8.627
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
123.119
|
123.354
|
123.554
|
123.660
|
123.837
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
123.119
|
123.354
|
123.554
|
123.660
|
123.837
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-102
|
-102
|
-102
|
-102
|
-102
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
11.388
|
11.388
|
11.388
|
11.388
|
11.388
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-8.168
|
-7.932
|
-7.733
|
-7.626
|
-7.450
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-15.678
|
-8.168
|
-8.168
|
-8.168
|
-8.168
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7.510
|
236
|
435
|
541
|
718
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
469.965
|
423.803
|
421.745
|
418.342
|
391.985
|