Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.383.142 1.562.211 1.364.181 1.367.333 1.230.678
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 197.057 220.069 159.189 272.789 131.915
1. Tiền 29.973 49.708 37.763 93.743 107.188
2. Các khoản tương đương tiền 167.083 170.361 121.425 179.046 24.727
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 117.992 141.367 36.343 48.990 61.360
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 117.992 141.367 36.343 48.990 61.360
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 709.153 848.457 859.124 771.449 718.050
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 682.065 818.388 849.539 778.614 718.675
2. Trả trước cho người bán 91.440 91.250 76.343 63.284 68.212
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 44.345 47.823 42.670 42.196 45.068
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -108.696 -109.005 -109.428 -112.645 -113.905
IV. Tổng hàng tồn kho 323.800 320.571 287.980 246.665 292.103
1. Hàng tồn kho 326.860 323.631 291.040 248.813 294.251
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3.060 -3.060 -3.060 -2.148 -2.148
V. Tài sản ngắn hạn khác 35.140 31.746 21.545 27.441 27.250
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.220 3.450 3.893 3.422 6.323
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 29.275 24.872 12.014 23.430 20.399
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.645 3.424 5.639 588 528
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 344.164 345.526 342.624 371.778 367.392
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.624 2.586 2.624 3.412 2.341
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.624 2.586 2.624 3.412 2.341
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 250.050 251.478 248.976 247.178 243.420
1. Tài sản cố định hữu hình 246.529 248.088 245.641 241.371 237.874
- Nguyên giá 380.848 386.344 387.910 388.163 387.543
- Giá trị hao mòn lũy kế -134.319 -138.256 -142.268 -146.792 -149.669
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1.014 996 979 962 945
- Nguyên giá 1.031 1.031 1.031 1.031 1.031
- Giá trị hao mòn lũy kế -17 -34 -52 -69 -86
3. Tài sản cố định vô hình 2.507 2.394 2.356 4.846 4.600
- Nguyên giá 6.023 6.023 6.094 8.699 8.699
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.516 -3.629 -3.738 -3.853 -4.099
III. Bất động sản đầu tư 6.128 6.057 5.985 5.914 5.843
- Nguyên giá 7.410 7.410 7.410 7.410 7.410
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.283 -1.354 -1.425 -1.496 -1.568
IV. Tài sản dở dang dài hạn 33.101 33.096 33.352 65.899 67.010
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 33.101 33.096 33.352 65.899 67.010
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5.557 5.557 5.557 3.657 3.657
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2.100 2.100 2.100 2.100 2.100
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3.457 3.457 3.457 3.457 3.457
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -1.900 -1.900
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 46.705 46.752 46.130 45.718 45.122
1. Chi phí trả trước dài hạn 31.779 31.447 30.308 30.309 29.489
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 14.926 15.305 15.822 15.409 15.633
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.727.306 1.907.737 1.706.805 1.739.111 1.598.070
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.296.518 1.476.215 1.274.512 1.307.682 1.167.004
I. Nợ ngắn hạn 1.217.918 1.404.124 1.182.948 1.254.103 1.090.344
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 438.541 579.477 400.709 493.664 401.729
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 354.324 374.788 380.868 512.554 385.884
4. Người mua trả tiền trước 211.608 166.808 111.450 89.619 121.403
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15.274 6.330 7.768 2.842 3.306
6. Phải trả người lao động 11.164 9.190 8.377 6.579 10.431
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 159.269 242.562 252.800 121.628 141.503
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 248 165 413 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 19.955 16.841 12.982 19.238 20.726
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 734 862 1.503 1.311 1.693
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7.048 7.017 6.325 6.256 3.668
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 78.600 72.091 91.564 53.579 76.661
1. Phải trả người bán dài hạn 635 635 635 238 238
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.010 1.305 1.020 920 920
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 74.842 68.274 88.032 50.544 73.626
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 2.112 1.877 1.877 1.877 1.877
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 430.789 431.522 432.293 431.429 431.066
I. Vốn chủ sở hữu 430.789 431.522 432.293 431.429 431.066
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 355.668 355.668 355.668 355.668 355.668
2. Thặng dư vốn cổ phần 284 284 284 284 284
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4.416 4.416 4.416 4.416 4.416
5. Cổ phiếu quỹ -29.238 -29.238 -29.238 -29.238 -29.238
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 8.309 8.309 8.309 8.309 8.309
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.950 2.546 3.234 2.215 894
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 413 413 413 413 363
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.538 2.134 2.821 1.802 531
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 89.400 89.537 89.621 89.776 90.733
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.727.306 1.907.737 1.706.805 1.739.111 1.598.070