TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.383.142
|
1.562.211
|
1.364.181
|
1.367.333
|
1.230.678
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
197.057
|
220.069
|
159.189
|
272.789
|
131.915
|
1. Tiền
|
29.973
|
49.708
|
37.763
|
93.743
|
107.188
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
167.083
|
170.361
|
121.425
|
179.046
|
24.727
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
117.992
|
141.367
|
36.343
|
48.990
|
61.360
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
117.992
|
141.367
|
36.343
|
48.990
|
61.360
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
709.153
|
848.457
|
859.124
|
771.449
|
718.050
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
682.065
|
818.388
|
849.539
|
778.614
|
718.675
|
2. Trả trước cho người bán
|
91.440
|
91.250
|
76.343
|
63.284
|
68.212
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
44.345
|
47.823
|
42.670
|
42.196
|
45.068
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-108.696
|
-109.005
|
-109.428
|
-112.645
|
-113.905
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
323.800
|
320.571
|
287.980
|
246.665
|
292.103
|
1. Hàng tồn kho
|
326.860
|
323.631
|
291.040
|
248.813
|
294.251
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3.060
|
-3.060
|
-3.060
|
-2.148
|
-2.148
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
35.140
|
31.746
|
21.545
|
27.441
|
27.250
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.220
|
3.450
|
3.893
|
3.422
|
6.323
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
29.275
|
24.872
|
12.014
|
23.430
|
20.399
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.645
|
3.424
|
5.639
|
588
|
528
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
344.164
|
345.526
|
342.624
|
371.778
|
367.392
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.624
|
2.586
|
2.624
|
3.412
|
2.341
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.624
|
2.586
|
2.624
|
3.412
|
2.341
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
250.050
|
251.478
|
248.976
|
247.178
|
243.420
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
246.529
|
248.088
|
245.641
|
241.371
|
237.874
|
- Nguyên giá
|
380.848
|
386.344
|
387.910
|
388.163
|
387.543
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-134.319
|
-138.256
|
-142.268
|
-146.792
|
-149.669
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
1.014
|
996
|
979
|
962
|
945
|
- Nguyên giá
|
1.031
|
1.031
|
1.031
|
1.031
|
1.031
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17
|
-34
|
-52
|
-69
|
-86
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.507
|
2.394
|
2.356
|
4.846
|
4.600
|
- Nguyên giá
|
6.023
|
6.023
|
6.094
|
8.699
|
8.699
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.516
|
-3.629
|
-3.738
|
-3.853
|
-4.099
|
III. Bất động sản đầu tư
|
6.128
|
6.057
|
5.985
|
5.914
|
5.843
|
- Nguyên giá
|
7.410
|
7.410
|
7.410
|
7.410
|
7.410
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.283
|
-1.354
|
-1.425
|
-1.496
|
-1.568
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
33.101
|
33.096
|
33.352
|
65.899
|
67.010
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
33.101
|
33.096
|
33.352
|
65.899
|
67.010
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5.557
|
5.557
|
5.557
|
3.657
|
3.657
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2.100
|
2.100
|
2.100
|
2.100
|
2.100
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3.457
|
3.457
|
3.457
|
3.457
|
3.457
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-1.900
|
-1.900
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
46.705
|
46.752
|
46.130
|
45.718
|
45.122
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
31.779
|
31.447
|
30.308
|
30.309
|
29.489
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
14.926
|
15.305
|
15.822
|
15.409
|
15.633
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.727.306
|
1.907.737
|
1.706.805
|
1.739.111
|
1.598.070
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.296.518
|
1.476.215
|
1.274.512
|
1.307.682
|
1.167.004
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.217.918
|
1.404.124
|
1.182.948
|
1.254.103
|
1.090.344
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
438.541
|
579.477
|
400.709
|
493.664
|
401.729
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
354.324
|
374.788
|
380.868
|
512.554
|
385.884
|
4. Người mua trả tiền trước
|
211.608
|
166.808
|
111.450
|
89.619
|
121.403
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15.274
|
6.330
|
7.768
|
2.842
|
3.306
|
6. Phải trả người lao động
|
11.164
|
9.190
|
8.377
|
6.579
|
10.431
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
159.269
|
242.562
|
252.800
|
121.628
|
141.503
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
248
|
165
|
413
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
19.955
|
16.841
|
12.982
|
19.238
|
20.726
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
734
|
862
|
1.503
|
1.311
|
1.693
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7.048
|
7.017
|
6.325
|
6.256
|
3.668
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
78.600
|
72.091
|
91.564
|
53.579
|
76.661
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
635
|
635
|
635
|
238
|
238
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.010
|
1.305
|
1.020
|
920
|
920
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
74.842
|
68.274
|
88.032
|
50.544
|
73.626
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2.112
|
1.877
|
1.877
|
1.877
|
1.877
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
430.789
|
431.522
|
432.293
|
431.429
|
431.066
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
430.789
|
431.522
|
432.293
|
431.429
|
431.066
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
355.668
|
355.668
|
355.668
|
355.668
|
355.668
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
284
|
284
|
284
|
284
|
284
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
4.416
|
4.416
|
4.416
|
4.416
|
4.416
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-29.238
|
-29.238
|
-29.238
|
-29.238
|
-29.238
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8.309
|
8.309
|
8.309
|
8.309
|
8.309
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.950
|
2.546
|
3.234
|
2.215
|
894
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
413
|
413
|
413
|
413
|
363
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.538
|
2.134
|
2.821
|
1.802
|
531
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
89.400
|
89.537
|
89.621
|
89.776
|
90.733
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.727.306
|
1.907.737
|
1.706.805
|
1.739.111
|
1.598.070
|