Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2010 Q3 2010 Q4 2010 Q1 2011 Q2 2011
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 106.694 7.339 172.668 100.758 41.037
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -304.074 133.651 -308.423 -161.594 -66.229
3. Tiền chi trả cho người lao động -10.999 -13.467 -15.467 -12.759 -8.068
4. Tiền chi trả lãi vay -17.399 -28.746 -19.498 -12.820 -19.394
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -6.554 -11.669 -3.000 -10.000 -1.000
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 112.658 -41.770 230.329 121.014 7.232
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 96.166 -223.027 -7.365 -58.837 1.006
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -23.508 -177.689 49.244 -34.237 -45.416
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -84 -667 -2.272 -112 -47
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 81 36 440 203 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -107.541 -308.800 -225.907 -68.880 -104.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 405.600 229.180 68.880 104.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5.600 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2.050 14.790 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.425 3.033 11.594 1.935 3.174
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -98.470 113.992 13.035 2.027 3.126
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 506.751 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 -9.825 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 103.381 9.392 61.517 62.744 89.278
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -45.026 -279.226 -140.138 -36.904 -36.561
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -23.844 -35.010 -10 -14
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 565.107 -293.677 -113.631 16.005 52.703
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 443.129 -357.374 -51.353 -16.206 10.414
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 30.509 473.638 116.264 64.936 48.730
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 24 -35
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 473.638 116.264 64.936 48.730 59.178