Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 7.849.898 10.542.632 10.561.798 10.291.802 7.545.270
II. Tiền gửi tại NHNN 12.286.117 12.581.859 13.551.669 13.211.925 12.848.045
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 25.293.585 31.349.277 38.192.614 46.344.192 50.332.971
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 24.968.280 30.989.837 37.868.174 46.045.325 50.114.401
2. Cho vay các TCTD khác 325.305 359.440 324.440 298.867 218.570
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh 3.000.000
1. Chứng khoán kinh doanh 3.000.000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 109.858 76.990 120.875
VII. Cho vay khách hàng 432.997.593 442.922.318 454.128.489 465.403.139 475.169.108
1. Cho vay khách hàng 438.627.777 448.469.026 460.470.628 472.073.361 482.731.122
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -5.630.184 -5.546.708 -6.342.139 -6.670.222 -7.562.014
VIII. Chứng khoán đầu tư 68.844.379 66.626.089 72.552.990 72.546.634 74.635.845
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 27.896.339 24.631.616 24.991.716 23.336.309 22.562.535
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 55.551.832 57.717.534 63.765.996 65.908.630 66.688.978
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -14.603.792 -15.723.061 -16.204.722 -16.698.305 -14.615.668
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 191.454 142.180 82.663 82.663 82.642
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác 199.656 150.382 97.014 97.014 97.014
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -8.202 -8.202 -14.351 -14.351 -14.372
X. Tài sản cố định 7.547.677 7.326.557 7.125.339 7.221.610 7.269.440
1. Tài sản cố định hữu hình 4.489.795 4.265.650 4.137.555 4.200.104 4.282.772
- Nguyên giá 7.857.573 7.925.942 7.924.279 8.160.900 8.340.278
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.367.778 -3.660.292 -3.786.724 -3.960.796 -4.057.506
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3.057.882 3.060.907 2.987.784 3.021.506 2.986.668
- Nguyên giá 4.522.417 4.627.377 4.625.095 4.733.091 4.760.547
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.464.535 -1.566.470 -1.637.311 -1.711.585 -1.773.879
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 36.873.640 25.126.092 25.861.225 33.186.334 46.506.339
1. Các khoản phải thu 32.714.510 20.947.994 21.593.113 28.729.840 42.027.312
2. Các khoản lãi, phí phải thu 5.078.974 5.196.611 5.413.037 5.627.893 5.686.993
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 242.847 242.809 256.660 257.247 397.824
4. Tài sản có khác 1.228.556 1.298.897 1.244.151 1.303.589 1.300.900
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -2.391.247 -2.560.219 -2.645.736 -2.732.235 -2.906.690
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 591.994.201 596.693.994 622.177.662 651.288.299 674.389.660
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 9.901.209 33.962 28.707 27.687 19.328
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 28.430.448 24.549.053 18.123.332 29.634.107 37.950.111
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 21.729.677 20.029.840 14.629.453 26.756.538 34.386.028
2. Vay các TCTD khác 6.700.771 4.519.213 3.493.879 2.877.569 3.564.083
III. Tiền gửi khách hàng 454.740.496 478.789.403 501.583.494 507.833.203 510.744.394
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 213.189 91.459
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 239.837 270.746 228.810 350.267 323.147
VI. Phát hành giấy tờ có giá 25.820.307 25.857.130 29.066.642 27.098.777 28.992.491
VII. Các khoản nợ khác 34.234.908 26.635.907 31.353.663 42.421.082 50.534.866
1. Các khoản lãi, phí phải trả 7.516.570 9.624.131 11.362.040 13.486.688 11.643.974
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 29.460 29.456 28.767 28.767 29.660
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 26.660.480 16.953.551 19.940.101 28.871.932 38.836.726
4. Dự phòng rủi ro khác 28.398 28.769 22.755 33.695 24.506
VIII. Vốn và các quỹ 38.626.996 40.557.793 41.793.014 43.709.987 45.733.864
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 20.601.582 20.601.582 20.601.582 20.601.582 20.601.582
- Vốn điều lệ 18.852.157 18.852.157 18.852.157 18.852.157 18.852.157
- Vốn đầu tư XDCB 1.121 1.121 1.121 1.121 1.121
- Thặng dư vốn cổ phần 1.747.651 1.747.651 1.747.651 1.747.651 1.747.651
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác 653 653 653 653 653
2. Quỹ của TCTD 4.223.224 4.223.224 4.905.388 4.968.603 4.971.157
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -169.492 -157.323 -306.613 9.569 -225.489
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 13.971.682 15.890.310 16.592.657 18.130.233 20.386.614
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 591.994.201 596.693.994 622.177.662 651.288.299 674.389.660