Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2008 Q2 2008 Q3 2008
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước thuế 412.350 324.975 214.314
2. Điều chỉnh cho các khoản -130.457 18.200 72.026
- Khấu hao TSCĐ, bất động sản đầu tư 16.724 19.870 21.725
- Các khoản lập dự phòng (tín dụng, giảm giá, đầu tư) 132.261 63.486 -33.131
- Lãi và phí phải thu trong kỳ -513.763 -16.834 5.327
- Lãi và phí phải trả trong kỳ 299.664 -15.153 223.977
- (Lãi)/ Lỗ thanh lý Tài sản cố định -896 4.399 -99.149
- (Lãi)/ Lỗ do bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0
- (Lãi)/ Lỗ do thanh lý những khoản đầu tư, góp vốn dài hạn vào đơn vị khác, lãi cổ tức nhận được, lợi nhận được chia từ họat động đầu tư, góp vốn dài hạn -64.447 -37.568 -46.723
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Các khoản điều chỉnh khác 0 0 0
3. Những thay đổi về tài sản và công nợ hoạt động 281.893 343.175 286.340
Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/ Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 2.096.798 560.648 -228.883
- (Tăng)/ Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -1.476.324 857.464 959.059
- (Tăng)/ Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các TS tài chính khác -20.860 25.771 -84.483
- (Tăng)/ Giảm các khoản cho vay khách hàng -7.173.663 3.374.849 6.176.496
- (Tăng)/ Giảm lãi phí phải thu 461.887 -6.970 1.728
- (Giảm)/ Tăng nguồn dự phòng để bù đắp tổn thất các khoản 0 0 0
- (Tăng)/ Giảm khác về tài sản hoạt động -802.364 -671.409 1.050.323
Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN -603.802 1.486.427 -1.302.818
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 662.267 613.824 -3.470.639
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 8.366.180 -4.305.805 -2.576.777
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 118.585 -118.585
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro 52.022 -3.695 -6.450
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 2.084.077 381.347 113.391
- Tăng/ (Giảm) lãi, phí phải trả -245.235 0 6.913
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động 936.783 2.441.270 -3.692.188
4. Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước thuế thu nhập 4.619.658 3.341.815 -1.012.907
- Thuế TNDN đã nộp -85.368 -56.829 -39.202
- Chi từ các quỹ của TCTD -165.370 -13.162 -9.395
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 4.368.919 3.271.825 -1.061.503
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
- Mua sắm TSCĐ -251.323 -294.865 -251.060
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 3.917 4.145 8.938
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ -3.021 -8.544 11.565
- Mua sắm bất động sản đầu tư 0 0 0
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác -68.945 -122.716 8.951
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 60.664 103.377 9.550
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 18.738 37.820 27.005
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -239.969 -280.784 -185.051
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 0 0 0
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0 0
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0 0
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -389 -12 -271
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ 0 0 0
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -389 -12 -271
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4.128.561 2.991.029 -1.246.825
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8.687.590 12.816.151 15.807.180
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 12.816.151 15.807.180 14.560.355