I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
13.908.062
|
14.546.201
|
13.595.995
|
13.909.109
|
12.777.415
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-6.019.480
|
-7.110.937
|
-6.637.512
|
-9.863.414
|
-8.172.793
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
808.874
|
654.253
|
720.005
|
586.734
|
578.776
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
298.905
|
275.539
|
297.346
|
157.814
|
560.246
|
- Thu nhập khác
|
22.945
|
39.908
|
12.059
|
169.015
|
-13.412
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
8.829
|
25.091
|
14.118
|
31.642
|
29.435
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-3.953.853
|
-2.197.830
|
-2.479.132
|
-2.929.196
|
-3.941.076
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-109.229
|
-130.796
|
-450.800
|
-149.950
|
-947.181
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
4.965.053
|
6.101.429
|
5.072.079
|
1.911.754
|
871.410
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
-34.136
|
35.001
|
25.573
|
80.297
|
-885
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
945.271
|
-6.573.238
|
-644.631
|
-160.962
|
-1.583.759
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
32.867
|
-43.884
|
120.875
|
-109.858
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-9.789.515
|
-11.952.912
|
-11.606.567
|
-10.636.527
|
-17.654.802
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
|
-74.548
|
-33.675
|
-1.726.848
|
-17.787
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
10.285.388
|
-1.294.618
|
-8.125.043
|
-11.622.054
|
9.010.653
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-9.867.247
|
-5.255
|
-1.019
|
-8.360
|
-643
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-2.763.296
|
-5.555.596
|
11.743.194
|
7.439.320
|
3.089.200
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
24.048.907
|
22.794.091
|
6.249.708
|
2.911.192
|
22.614.067
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
61.256
|
3.212.437
|
-1.961.492
|
1.897.061
|
5.140.171
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
30.910
|
-41.937
|
121.457
|
-27.120
|
45.774
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
0
|
213.189
|
-11.872
|
91.989
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-8.614.111
|
1.721.793
|
8.619.581
|
9.403.168
|
-8.335.003
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-815
|
-473
|
-8.188
|
-592
|
-290.413
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9.300.532
|
8.322.290
|
9.785.041
|
-661.401
|
12.979.972
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-291.498
|
-303.776
|
457.373
|
-1.144.798
|
-197.563
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
1.670
|
1.017
|
4.772
|
2.462
|
80
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
11.595
|
-1
|
10.437
|
806
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-278.233
|
-302.760
|
472.582
|
-1.141.530
|
-197.483
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
-24.432
|
-2.926
|
-6.372
|
-3.348
|
-2.303.904
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
-3
|
-1
|
-22
|
0
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
-24.435
|
-2.927
|
-6.394
|
-3.348
|
-2.303.904
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8.997.864
|
8.016.603
|
10.251.229
|
-1.806.279
|
10.478.585
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
45.104.295
|
54.114.328
|
61.981.641
|
72.549.052
|
70.507.716
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
12.169
|
-149.290
|
316.182
|
-235.057
|
65.715
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
54.114.328
|
61.981.641
|
72.549.052
|
70.507.716
|
81.052.016
|