Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 13.908.062 14.546.201 13.595.995 13.909.109 12.777.415
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -6.019.480 -7.110.937 -6.637.512 -9.863.414 -8.172.793
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 808.874 654.253 720.005 586.734 578.776
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 298.905 275.539 297.346 157.814 560.246
- Thu nhập khác 22.945 39.908 12.059 169.015 -13.412
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 8.829 25.091 14.118 31.642 29.435
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -3.953.853 -2.197.830 -2.479.132 -2.929.196 -3.941.076
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -109.229 -130.796 -450.800 -149.950 -947.181
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 4.965.053 6.101.429 5.072.079 1.911.754 871.410
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác -34.136 35.001 25.573 80.297 -885
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán 945.271 -6.573.238 -644.631 -160.962 -1.583.759
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 32.867 -43.884 120.875 -109.858
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -9.789.515 -11.952.912 -11.606.567 -10.636.527 -17.654.802
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -74.548 -33.675 -1.726.848 -17.787
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động 10.285.388 -1.294.618 -8.125.043 -11.622.054 9.010.653
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN -9.867.247 -5.255 -1.019 -8.360 -643
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD -2.763.296 -5.555.596 11.743.194 7.439.320 3.089.200
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 24.048.907 22.794.091 6.249.708 2.911.192 22.614.067
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 61.256 3.212.437 -1.961.492 1.897.061 5.140.171
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro 30.910 -41.937 121.457 -27.120 45.774
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 213.189 -11.872 91.989
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -8.614.111 1.721.793 8.619.581 9.403.168 -8.335.003
- Chi từ các quỹ của TCTD -815 -473 -8.188 -592 -290.413
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 9.300.532 8.322.290 9.785.041 -661.401 12.979.972
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -291.498 -303.776 457.373 -1.144.798 -197.563
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 1.670 1.017 4.772 2.462 80
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 11.595 -1 10.437 806
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -278.233 -302.760 472.582 -1.141.530 -197.483
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác -24.432 -2.926 -6.372 -3.348 -2.303.904
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -3 -1 -22 0
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính -24.435 -2.927 -6.394 -3.348 -2.303.904
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 8.997.864 8.016.603 10.251.229 -1.806.279 10.478.585
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 45.104.295 54.114.328 61.981.641 72.549.052 70.507.716
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 12.169 -149.290 316.182 -235.057 65.715
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 54.114.328 61.981.641 72.549.052 70.507.716 81.052.016