Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 152.331 188.790 193.734 203.528 210.960
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 152.331 188.790 193.734 203.528 210.960
4. Giá vốn hàng bán 105.515 114.488 114.833 113.209 106.628
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 46.817 74.303 78.901 90.319 104.332
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4 480 2.159 1.374 6.419
7. Chi phí tài chính 6.844 7.203 3.837 305 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6.844 7.203 3.837 305 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 25.416 34.279 42.972 25.059 26.775
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21.129 22.926 23.463 24.059 26.729
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -6.568 10.374 10.788 42.270 57.246
12. Thu nhập khác 284 296 1.714 2.385 1.788
13. Chi phí khác 276 263 252 99 388
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 8 34 1.461 2.287 1.400
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -6.561 10.407 12.249 44.557 58.646
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 8.854 6.684
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 8.854 6.684
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -6.561 10.407 12.249 35.703 51.962
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -6.561 10.407 12.249 35.703 51.962