Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 155.934 183.208 141.444 216.793 198.672
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17.472 101 7.020 56.682 66.932
1. Tiền 14.732 101 7.020 16.682 16.932
2. Các khoản tương đương tiền 2.740 0 0 40.000 50.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 250 860 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 250 860 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 67.779 115.837 76.637 42.272 61.031
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25.922 114.715 67.373 38.083 60.512
2. Trả trước cho người bán 41.856 1.107 8.862 4.067 25
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 0 14 401 122 494
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 59.464 53.780 53.915 114.825 70.352
1. Hàng tồn kho 59.464 53.780 53.915 114.825 70.352
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10.969 12.631 3.872 3.015 357
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 164 433 782 141 98
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10.805 12.196 3.090 2.874 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 2 0 0 259
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 156.659 249.096 229.060 224.510 199.852
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.462 2.462 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.462 2.462 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 149.590 241.224 220.539 199.101 196.633
1. Tài sản cố định hữu hình 149.390 241.065 220.420 199.023 196.595
- Nguyên giá 161.102 267.819 268.933 269.474 289.860
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.712 -26.754 -48.513 -70.451 -93.265
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 200 160 119 79 38
- Nguyên giá 203 203 203 203 203
- Giá trị hao mòn lũy kế -3 -43 -84 -124 -165
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 748 182 0 20.386 525
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 748 182 0 20.386 525
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.858 5.227 8.521 5.023 2.695
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.858 5.227 8.521 5.023 2.695
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 312.593 432.304 370.504 441.303 398.524
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 172.831 287.789 214.302 158.636 152.390
I. Nợ ngắn hạn 84.595 148.459 112.195 86.529 107.127
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 74.848 95.369 98.735 81.336 77.442
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 595 48.581 7.805 353 4.332
4. Người mua trả tiền trước 5.927 1.644 114 3.914 8.912
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.099 1.240 2.799 209 742
6. Phải trả người lao động 913 1.336 2.518 447 794
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 213 277 223 271 223
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 0 12 0 0 14.681
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 88.236 139.330 102.107 72.107 45.263
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 72.107 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 88.236 139.330 102.107 0 45.263
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 139.762 144.515 156.202 282.667 246.134
I. Vốn chủ sở hữu 139.762 144.515 156.202 282.667 246.134
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 129.000 129.000 129.000 276.059 276.059
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 -157 -157
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10.762 15.515 27.202 6.765 -29.768
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3.280 10.762 15.515 9.143 6.765
- LNST chưa phân phối kỳ này 7.482 4.753 11.687 -2.378 -36.533
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 312.593 432.304 370.504 441.303 398.524