Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 9.587 6.103 14.724 -1.931 -36.449
2. Điều chỉnh cho các khoản 20.953 29.048 40.191 37.939 35.999
- Khấu hao TSCĐ 11.020 15.083 21.809 21.979 22.854
- Các khoản dự phòng 0 0 381 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -383 422 0 -124 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -145 -238 -20 -734 -575
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 10.461 13.780 18.022 16.819 13.719
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 30.539 35.150 54.915 36.008 -450
- Tăng, giảm các khoản phải thu -39.459 -49.479 50.978 34.595 -15.823
- Tăng, giảm hàng tồn kho -12.573 5.684 -90 -60.937 44.581
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -18.383 44.106 -39.507 -5.687 24.525
- Tăng giảm chi phí trả trước 185 -1.638 -3.595 4.140 2.354
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -10.407 -13.716 -18.075 -16.771 -13.767
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -56 -2.177 -1.445 -2.963 -420
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -50.153 17.931 43.181 -11.616 41.001
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -57.274 -106.151 -1.030 -20.928 -525
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -250 -610 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 860 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 145 224 34 734 512
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -57.379 -106.537 -136 -20.193 -13
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 78.900 0 0 128.843 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 205.175 302.548 400.551 288.700 75.239
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -160.467 -231.314 -436.411 -336.072 -105.977
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 123.608 71.234 -35.861 81.472 -30.738
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 16.076 -17.373 7.184 49.663 10.250
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.312 17.472 101 7.020 56.682
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 85 1 -11 -2 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 17.472 101 7.274 56.682 66.932