Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 74.807 35.919 14.025 35.711 28.059
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.677 1.083 2.970 2.376 1.548
1. Tiền 3.677 1.083 2.970 2.376 1.548
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 65.505 34.829 11.045 33.331 26.508
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39.607 10.998 21 6.565 6.565
2. Trả trước cho người bán 68 352 83 132 143
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 20.500 20.500 6.000 13.200 5.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.356 3.006 4.967 13.460 14.827
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26 -26 -26 -26 -26
IV. Tổng hàng tồn kho 5.127 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 5.127 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 499 7 10 4 3
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8 7 6 4 3
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 491 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 4 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 138.961 181.106 209.008 200.094 211.152
I. Các khoản phải thu dài hạn 8.200 8.200 35.740 27.000 39.000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 8.200 8.200 35.200 27.000 39.000
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 540 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 181 157 133 117 100
1. Tài sản cố định hữu hình 181 157 133 117 100
- Nguyên giá 4.890 4.890 4.890 4.890 4.890
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.710 -4.733 -4.757 -4.774 -4.790
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 12.652 12.438 12.223 12.009 11.794
- Nguyên giá 22.865 22.865 22.865 22.865 22.865
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.213 -10.427 -10.642 -10.856 -11.071
IV. Tài sản dở dang dài hạn 834 1.219 1.491 1.590 941
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 834 1.219 1.491 1.590 941
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 116.792 158.824 158.824 158.824 158.824
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 97.043 139.075 139.075 139.075 139.075
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 19.750 19.750 19.750 19.750 19.750
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 301 268 596 555 491
1. Chi phí trả trước dài hạn 301 268 596 555 491
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 213.768 217.025 223.032 235.806 239.211
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 852 1.320 1.265 1.313 1.098
I. Nợ ngắn hạn 852 1.320 1.265 1.313 1.098
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 0 189 98 32 0
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 173 179 194 95
6. Phải trả người lao động 99 71 107 136 37
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 35 70 57 150 190
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 63 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 19 27 35 12 12
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 636 789 789 789 764
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 212.916 215.706 221.768 234.493 238.113
I. Vốn chủ sở hữu 212.916 215.706 221.768 234.493 238.113
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150.534 150.534 150.534 173.110 173.110
2. Thặng dư vốn cổ phần 4.800 4.800 4.800 4.800 4.800
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.351 5.351 5.351 5.351 5.351
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 52.231 55.021 61.083 51.232 54.852
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 47.811 47.611 47.611 25.035 50.584
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.420 7.410 13.472 26.197 4.269
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 213.768 217.025 223.032 235.806 239.211