TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
74.807
|
35.919
|
14.025
|
35.711
|
28.059
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.677
|
1.083
|
2.970
|
2.376
|
1.548
|
1. Tiền
|
3.677
|
1.083
|
2.970
|
2.376
|
1.548
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
65.505
|
34.829
|
11.045
|
33.331
|
26.508
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
39.607
|
10.998
|
21
|
6.565
|
6.565
|
2. Trả trước cho người bán
|
68
|
352
|
83
|
132
|
143
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
20.500
|
20.500
|
6.000
|
13.200
|
5.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.356
|
3.006
|
4.967
|
13.460
|
14.827
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-26
|
-26
|
-26
|
-26
|
-26
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5.127
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
5.127
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
499
|
7
|
10
|
4
|
3
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8
|
7
|
6
|
4
|
3
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
491
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
4
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
138.961
|
181.106
|
209.008
|
200.094
|
211.152
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8.200
|
8.200
|
35.740
|
27.000
|
39.000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
8.200
|
8.200
|
35.200
|
27.000
|
39.000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
540
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
181
|
157
|
133
|
117
|
100
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
181
|
157
|
133
|
117
|
100
|
- Nguyên giá
|
4.890
|
4.890
|
4.890
|
4.890
|
4.890
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.710
|
-4.733
|
-4.757
|
-4.774
|
-4.790
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
12.652
|
12.438
|
12.223
|
12.009
|
11.794
|
- Nguyên giá
|
22.865
|
22.865
|
22.865
|
22.865
|
22.865
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.213
|
-10.427
|
-10.642
|
-10.856
|
-11.071
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
834
|
1.219
|
1.491
|
1.590
|
941
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
834
|
1.219
|
1.491
|
1.590
|
941
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
116.792
|
158.824
|
158.824
|
158.824
|
158.824
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
97.043
|
139.075
|
139.075
|
139.075
|
139.075
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
19.750
|
19.750
|
19.750
|
19.750
|
19.750
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
301
|
268
|
596
|
555
|
491
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
301
|
268
|
596
|
555
|
491
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
213.768
|
217.025
|
223.032
|
235.806
|
239.211
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
852
|
1.320
|
1.265
|
1.313
|
1.098
|
I. Nợ ngắn hạn
|
852
|
1.320
|
1.265
|
1.313
|
1.098
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
0
|
189
|
98
|
32
|
0
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
173
|
179
|
194
|
95
|
6. Phải trả người lao động
|
99
|
71
|
107
|
136
|
37
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
35
|
70
|
57
|
150
|
190
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
63
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
19
|
27
|
35
|
12
|
12
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
636
|
789
|
789
|
789
|
764
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
212.916
|
215.706
|
221.768
|
234.493
|
238.113
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
212.916
|
215.706
|
221.768
|
234.493
|
238.113
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150.534
|
150.534
|
150.534
|
173.110
|
173.110
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4.800
|
4.800
|
4.800
|
4.800
|
4.800
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.351
|
5.351
|
5.351
|
5.351
|
5.351
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
52.231
|
55.021
|
61.083
|
51.232
|
54.852
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
47.811
|
47.611
|
47.611
|
25.035
|
50.584
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.420
|
7.410
|
13.472
|
26.197
|
4.269
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
213.768
|
217.025
|
223.032
|
235.806
|
239.211
|